0313357978 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư C.a.t
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư C.a.t | |
|---|---|
| Tên quốc tế | C.A.T TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | C.A.T TRADING AND INVESTMENT CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0313357978 |
| Địa chỉ |
78/17/2B Khánh Hội, Phường Vĩnh Hội, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Mậu Lâm |
| Ngày hoạt động | 20/07/2015 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện dân dụng, công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất thiết bị, vật tư phục vụ ngành bưu điện. |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí, hệ thống điện cơ, điện lạnh. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị cơ khí; thiết bị cơ – điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; - Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác(trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo động chống trộm, hệ thống an ninh, hệ thống chống sét ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thi công hệ thống điện năng lượng mặt trời (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, sữa, các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn chè; đường; thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết : Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị điều khiển tự động trong công nghiệp và dân dụng; máy móc, thiết bị công nghiệp; dụng cụ, thiết bị trường học; thiết bị dạy học; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị an toàn cá nhân; thiết bị và dụng cụ đo lường; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị cơ giới; thiết bị, vật tư phục vụ ngành bưu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động. Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; thiết bị báo động chống trộm, thiết bị an ninh; thiết bị chống sét. Bán buôn Bán buôn vật liệu cách nhiệt. |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, Pin năng lượng mặt trời |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định và hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, nước hoa quả, giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ tư vấn tài chính, kế toán ) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Môi giới thương mại. Tư vấn bảo đảm an toàn, tư vấn bảo trì, bảo dưỡng máy công nghiệp - máy nông nghiệp - máy móc thiết bị điện, điện tử tự động, linh kiện điện tử. Tư vấn công nghệ khác. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe có động cơ khác. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các khóa dạy về kỹ năng bán hàng, kỹ năng quản lý; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục ( trừ tư vấn pháp luật). |