0107790209 - Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Htc Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Htc Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HTC VIET NAM CONSTRUCTION MATERIAL JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | HTC VINACO., JSC |
| Mã số thuế | 0107790209 |
| Địa chỉ |
Số 7, Ngách 15/32, Ngõ 15 Phố Bằng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bành Văn Cương |
| Điện thoại | 0986 439 388 |
| Ngày hoạt động | 04/04/2017 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: 1. Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. 2. Thiết kế quy hoạch xây dựng; 3. Thiết kế kiến trúc công trình; 4. Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; 5. Thiết kế kết cấu công trình; 6. Thiết kế điện - cơ điện công trình; 7. Thiết kế cấp - thoát nước; 8. Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; 9. Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; 10. Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. 11. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; 12. Tư vấn quản lý dự án 13. Kiểm định xây dựng; 14. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình 15. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng 16. Định giá xây dựng gồm: - Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; - Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; - Đo bóc khối lượng; - Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; - Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; - Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng; 17. Quản lý các công trình xây dựng; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |