0101646022 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đại An
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đại An | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAI AN INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | DAI AN IC .,JSC |
| Mã số thuế | 0101646022 |
| Địa chỉ |
Số 7, Ngõ 95 Chùa Bộc, Phường Kim Liên, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Hữu Quế |
| Điện thoại | 0243 537 619 |
| Ngày hoạt động | 05/05/2005 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: -Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi; |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở + Bệnh viện, trường học các khu văn phòng, - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: -Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Hệ thống báo động chống trộm, + Hệ thống camera, chuông báo cháy |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế cấp thoát nước, môi trường nước và công trình xây dựng Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện Giám sát thi công xây dựng loại công trình thủy điện, thủy lợi, xây dựng và hoàn thiện Giám sát và lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước, môi trường nước Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình giao thông - Thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán các công trình xâ dựng dân dụng và công nghiệp (hoạt động theo chứng chỉ hành nghề); |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất công trình; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; - Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: chăm sóc và duy trì khu vực cây xanh; trồng cây để chống lại tiếng ồn, gió, sự ăn mòn, chói sáng; |