0100109674 - Công Ty Cổ Phần Hồng Hà Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Hồng Hà Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HONGHA VIETNAM JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | HỒNG HÀ VIỆT NAM.,JSC |
| Mã số thuế | 0100109674 |
| Địa chỉ |
Nhà Điều Hành, Khu Đô Thị Mới Tứ Hiệp, Phường Yên Sở, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thuý Huyền |
| Điện thoại | 0243 554 084 |
| Ngày hoạt động | 21/05/1998 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm khác |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt: quặng bôxít, nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden,tantali,vanadi. (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Gia công chế biến gỗ |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Gia công cơ khí |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Sản xuất các loại máy móc thiết bị xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Bảo hành, bảo trì, sửa chữa, bảo dưỡng các loại máy móc thiết bị xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Thi công lắp đặt thiết bị chuyên dùng cấp, thoát nước, thang máy, hệ thống điện lạnh, điện máy, thông tin, xử lý môi trường trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Lắp đặt các loại máy móc thiết bị xây dựng dân dụng và công nghiệp - Lắp đặt kết cấu kim loại |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà các loại |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình đường dây và trạm biến thế điện đến 110KV, các công trình ngầm, xử lý nền móng; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi (cầu, đường, bến cảng, đê, đập, kè, kênh, mương); |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Ký gửi hàng hóa |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Mua bán các loại máy móc, thiết bị xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Sản xuất kinh doanh và vật liệu xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Kinh doanh vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách du lịch bằng xe ô tô |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Tư vấn đầu tư |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Đầu tư kinh doanh phát triển nhà, hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp, bất động sản, cho thuê nhà văn phòng, dịch vụ khách sạn, đưa đón khách du lịch |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Kinh doanh dịch vụ bất động sản: - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; - Dịch vụ định giá bất động sản; - Dịch vụ môi giưới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ đấu giá bất động sản; - Dịch vụ quảng cáo bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Hoạt động thăm dò nguồn nước; - Khảo sát địa chất, trắc địa công trình; - Tư vấn đấu thầu; - Kiểm định chất lượng công trình, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Thiết kế quy hoạch chung, vùng, chi tiết đối với các khu đô thị; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Trang trí nội ngoại thất |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại máy móc thiết bị xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc, vật tư thiết bị |