3502226888 - Công Ty TNHH Thương Mại Cog
| Công Ty TNHH Thương Mại Cog | |
|---|---|
| Tên quốc tế | COG TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | COG TRADING CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3502226888 |
| Địa chỉ |
Số 4/1 Trần Khắc Chung, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Xuân Thạo |
| Ngày hoạt động | 25/06/2013 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết : Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan, các chất bôi trơn, làm sạch động cơ ( Đối với xăng dầu chỉ được kinh doanh sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết : Sản xuất kẹo các loại ; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước. |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước. |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng kết cấu công trình. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng). |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, thu lôi, cứu hỏa tự động, báo cháy, báo trộm; Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten, truyền hình cáp và mạng thông tin; Lắp đặt hệ thống kho lạnh, điều hòa trung tâm; Lắp đặt thang máy, cầu thang máy …; Lắp đặt đường ống công nghệ và bồn, bể chứa xăng dầu. Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm động vật thuộc danh mục cấm) |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Buôn bán gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép kinh doanh bán buôn sản phẩm thuốc lá) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Mua bán quần áo bảo hộ lao động; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí, hàng hải; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Mua bán thiết bị cứu sinh, cứu hỏa, thiết bị an toàn lao động; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan, các chất bôi trơn, làm sạch động cơ ( Đối với xăng dầu chỉ được kinh doanh sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu); |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phụ gia bê tông; Mua bán hóa chất xử lý chất thải môi trường (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, công nghiệp, lâm nghiệp; Cho thuê container |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe |