0106071057 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Việt Đức
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Việt Đức | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET DUC CONSTRUCTION INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0106071057 |
| Địa chỉ |
Tầng 4 Tòa Nhà Viwaseen Số 48 Tố Hữu, Phường Đại Mỗ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Xuân Hồng |
| Ngày hoạt động | 27/12/2012 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chỉ gồm có: Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán ; Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chỉ gồm có: Dây dẫn và thiết bị điện, Đường dây thông tin liên lạc, Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, Đĩa vệ tinh, Hệ thống chiếu sáng, Chuông báo cháy, Hệ thống báo động chống trộm, Tín hiệu điện và đèn trên đường phố |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ gồm có: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ gồm có: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà, thi công diệt và phòng chống mối mọt, diệt côn trùng như kiến, gián, ruồi,mỗi và côn trùng gây hại cho công trình dân dụng, công nghiệp, đập, đê các loai cây (không bao gồm hoạt động xông hơi, khử trùng) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (không bao gồm kinh doanh: Quầy Bar); |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( không báo gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ gồm có: Nhà hàng,quán ăn, hàng ăn uống; |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vu tư vấn, quảng cáo và quản lý bất động sản; |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm các dịch vụ tư vấn: Tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán và không bao gồm hoạt động của Công ty luật, văn phòng luật sư); |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình công trình; khảo sát địa chất thủy văn; khảo sát địa chất công trình (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo qui định của pháp luật); - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo qui định của pháp luật); - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng;Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng;Thiết kế qui hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế mạng thông tin bưu chính, viễn thông công trình xây dựng; thiết kế kết cấu công trình xây dựng; thiết kế công trình cầu, đường bộ (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo qui định của pháp luật); - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); - Tư vấn lập dự án công trình xây dựng (không bao gồm hoạt động thiết kế công trình trong ngành nghề này); - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); - Kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiên về bảo đảm an toàn chịu lực khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép; - Kiểm tra và chứng nhận về sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép; - Kiểm định chất lương công trình xây dưng khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2 (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình (không bao gồm hoạt động thiết kế công trình trong ngành nghề này); - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; Giám sát công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có: Trang trí nội thất công trình; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá (không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu); |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |