0111286724 - Công Ty TNHH Xây Dựng Chế Biến Khai Thác Khoáng Sản Và Thương Mại Cảng Đa Phúc
| Công Ty TNHH Xây Dựng Chế Biến Khai Thác Khoáng Sản Và Thương Mại Cảng Đa Phúc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DA PHUC PORT CONSTRUCTION MINERAL PROCESSING MINING AND TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DA PHUC PORT MINERAL CO., LTD |
| Mã số thuế | 0111286724 |
| Địa chỉ |
Sông Công, Xã Trung Giã, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Tùng |
| Ngày hoạt động | 20/11/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác đá; - Khai thác cát - Khai thác sỏi - Khai thác đất sét. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0610 | Khai thác dầu thô |
| 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 0710 | Khai thác quặng sắt (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đá; - Khai thác cát - Khai thác sỏi - Khai thác đất sét. |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 0893 | Khai thác muối |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Mạ, đánh bóng kim loại... - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại; - Nhuộm màu, chạm, in kim loại; - Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài...; - Mài, đánh bóng kim loại; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối... các phần của khung kim loại; - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội) |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài, + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố, + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện; - Xây dựng trạm xạc điện. |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: + Hệ thống - Xây dựng các công trình của thủy lợi (kênh), ví dụ: công trình thủy lợi, công trình cấp nước sạch...; + Hồ chứa. + Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Trạm bơm. - Khoan nguồn nước, khoan giếng. |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan: + Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông, + Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hòa không khí hoặc máy công nghiệp trong các tòa nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này; - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Hệ thống chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4642 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự trong gia đình, văn phòng, cửa hàng; thảm, đệm và thiết bị chiếu sáng Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự trong gia đình, văn phòng, cửa hang - Bán buôn thiết bị chiếu sáng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim - Bán lẻ sơn, màu, véc ni -Bán lẻ kính xây dựng - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật về kinh doanh vận tải và pháp luật có liên quan khác) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan) |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |