3602220618 - Công Ty TNHH Phú An Phát
| Công Ty TNHH Phú An Phát | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3602220618 |
| Địa chỉ |
Đường Số 9, Kcn Tam Phước, Phường Tam Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Bảo Toàn |
| Ngày hoạt động | 18/01/2010 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Nhân và lai tạo giống cây trồng, nấm các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Trồng trọt và dịch vụ hỗ trợ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Sản xuất con giống gia súc (không sản xuất tại trụ sở). |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản phẩm cơ khí (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không lắp đặt tại trụ sở). |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán xe máy. |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán phụ tùng xe máy. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa . |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn con giống gia súc, gia súc, sản phẩm từ gia súc, cây trồng, vật nuôi. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, sản phẩm từ thủy sản. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, thiết bị điện gia dụng, dân dụng. Bán buôn sản phẩm nhựa. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, thiết bị máy công nghiệp, sản phẩm cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị nhiệt, xử lý nhiệt. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn thép các loại. Bán buôn sắt, đồng, nhôm, inox, kim loại màu. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiế: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng kim khí điện máy (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật, xăng, dầu diesel). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị công nghiệp. |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |