0316097037 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Lê Thành

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Lê Thành
Tên quốc tế LE THANH IMPORT EXPORT SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt XNK LE THANH
Mã số thuế 0316097037
Địa chỉ Phòng 5.09 ,Lầu 5, Toà Nhà St Moritz, Số 1014 Phạm Văn Đồng, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Phú
Điện thoại 0947 378 605 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 06/01/2020
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Chi tiết: Bán buôn thiết bị nâng, hạ; thép tấm, ống sắt, ống inox, cáp thép, cầu trục; bán buôn máy móc thiết bị công nghiệp khác.

Mã số thuế 0316097037 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 09:33, ngày 01/12/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)7810
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1311 Sản xuất sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
(không hoạt động tại trụ sở)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(không hoạt động tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở)
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: - Sản xuất bao bì bằng giấy và bìa giấy lót làn sóng - Sản xuất bao bì bằng bìa cứng - Sản xuất các bao bì khác bằng giấy và bìa - Sản xuất bao tải bằng giấy. - Sản xuất hộp đựng tài liệu trong văn phòng và đồ tương tự (không hoạt động tại trụ sở)
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết:- Sản xuất giấy vệ sinh. - Sản xuất khăn ăn, giấy ăn, khăn lau. - Sản xuất băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, - Sản xuất cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. - Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh - Sản xuất giấy viết, giấy in - Sản xuất giấy in cho máy vi tính - Sản xuất giấy tự copy khác; - Sản xuất giấy nến và giấy than - Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính - Sản xuất phong bì, bưu thiếp(không hoạt động tại trụ sở)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (trừ luyện cán cao su và tái chế phế thải tại trụ sở )(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
Chi tiết: trừ sản xuất gạch đất nung bằng lò thủ công, thủ công cải tiến, lò đứng liên tục và lò vòng (không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: trừ sản xuất gạch đất nung bằng lò thủ công, thủ công cải tiến, lò đứng liên tục và lò vòng (không hoạt động tại trụ sở)
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở)
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không hoạt động tại trụ sở)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
-(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3830 Tái chế phế liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
trừ hoạt động đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
không hoạt động tại trụ sở)
4631 Bán buôn gạo
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn nguyên phụ liệu ngành may. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn vật tư tiêu hao dùng trong ngành y tế. Bán buôn hóa chất, hóa phẩm thí nghiệm và xét nghiệm dùng trong y tế (trừ hóa chất nhà nước cấm) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở)(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) . Bán buôn hóa mỹ phẩm dùng trong phẩu thuật thẩm mỹ (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người). Bán buôn hàng kim khi điện máy, hàng điện lạnh.Bán buôn bao bì PP, bao Jumbo, băng keo, hạt nhựa PE (không hoạt động tại trụ sở)
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị nâng, hạ; thép tấm, ống sắt, ống inox, cáp thép, cầu trục; bán buôn máy móc thiết bị công nghiệp khác.
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng).
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: bán buôn nguyên phụ liệu ngành may. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn vật tư tiêu hao dùng trong ngành y tế. Bán buôn hóa chất, hóa phẩm thí nghiệm và xét nghiệm dùng trong y tế (trừ hóa chất nhà nước cấm) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở)(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) . Bán buôn hóa mỹ phẩm dùng trong phẩu thuật thẩm mỹ (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người). Bán buôn hàng kim khi điện máy, hàng điện lạnh.Bán buôn bao bì PP, bao Jumbo, băng keo, hạt nhựa PE (không hoạt động tại trụ sở)
4690 Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hoá trong các siêu thị, minimart, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(trừ đấu giá tài sản)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế bao bì
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8292 Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
(trừ hoạt động thể thao) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
(trừ hoạt động gây chảy máu)
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ dịch vụ xông hơi, xoa bóp)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Hiệp Bình

Công Ty TNHH Airpipe Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Vòng Trôi Hưng
Địa chỉ: 132 Đường 2, Khu Nhà Ở Vạn Phúc 1, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Văn Hoá Giải Trí Glory

Mã số thuế:
Người đại diện: Châu Thái Hà
Địa chỉ: 131-133 Nguyễn Thị Nhung, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Giải Trí Tâm Việt

Mã số thuế:
Người đại diện: Bùi Thị Ngọc Thủy
Địa chỉ: 18/1A Đường Tam Bình, Khu Phố 8, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Máy Công Nghiệp Anh Huấn

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Huấn
Địa chỉ: Số 873 Quốc Lộ 13, Khu Phố 4, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Công Nghệ Ats

Mã số thuế:
Người đại diện: Đỗ Xuân Tải
Địa chỉ: 107/6/13/23 Đường 38, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Công Ty TNHH Quảng Cáo Mỹ Thuật Và Thương Mại Quang Văn

Mã số thuế:
Người đại diện: Ngô Quang Văn
Địa chỉ: Số Nhà 54 Đại Lộ Lê Lợi, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Golden Eagle

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Thị Mỹ Hương
Địa chỉ: Số 60 Thiên Lộc - Khu Đô Thị Dịch Vụ Vsip Quảng Ngãi, Phường Trương Quang Trọng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Son

Mã số thuế:
Người đại diện: Vũ Văn Bắc
Địa chỉ: Xóm Mới, Phường Bách Quang, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

Công Ty TNHH Thanh Long

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Hải Long
Địa chỉ: Số 3, Phố Thành Bắc, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty TNHH TM Và Sx Đông Sơn

Mã số thuế:
Người đại diện: Bùi Thị Mai Anh
Địa chỉ: Số 118, Cụm 2, Thôn Phương Trạch, Xã Vĩnh Thanh, Tp Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Tni

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Hoàng Văn
Địa chỉ: Số 962/6 Nguyễn Thị Minh Khai, Khu Phố Tân Thắng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Tni

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Hoàng Diệp Thảo
Địa chỉ: 31 Tú Xương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Tni

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Hoàng Diệp Thảo
Địa chỉ: Tầng 2, Số 161 Võ Văn Tần, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Tni Tại Bắc Giang

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Hoàng Diệp Thảo
Địa chỉ: Lô B ( B2 ), Kcn Quang Châu, Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Sdi

Mã số thuế:
Người đại diện: Mai Thị Kim Oanh
Địa chỉ: Số Nhà A3, Đường Số 5, Khu Dân Cư 10Ha, Khu Phố 3, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam