3601018818 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Vi
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Vi | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NHAT VI COMPANNY LIMITED |
| Tên viết tắt | NVC |
| Mã số thuế | 3601018818 |
| Địa chỉ |
Số D42, Tổ 16, Kp 5, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Hồng Tuấn |
| Điện thoại | 0251 650 285 |
| Ngày hoạt động | 12/06/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít : Sản xuất mực in (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng nhôm, sắt dùng trong công nghiệp, xây dựng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng nhôm, sắt dùng trong gia đình (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện : Lắp đặt mạng vi tính, lắp đặt hệ thống camera quan sát, thiết bị an ninh, thiết bị thông minh, dây dẫn và thiết bị điện, hệ thống chiếu sáng. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn văn phòng phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm : Bán buôn máy vi tính và linh kiện máy vi tính |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn sim, card điện thoại, thiết bị viễn thông, thiết bị điện, điện tử, thiết bị chống trộm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn thiết bị văn phòng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh : Bán lẻ card điện thoại và thiết bị viễn thông |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải : Đại lý bán vé máy bay, vé tàu lửa và vé ô tô |
| 5310 | Bưu chính : Đại lý bưu chính |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây : Đại lý đấu nối, hòa mạng, thu cước dịch vụ viễn thông có dây |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây : Đại lý đấu nối, hòa mạng, thu cước dịch vụ viễn thông không dây |
| 6201 | Lập trình máy vi tính : Viết phần mềm máy vi tính theo yêu cầu riêng biệt của khách hàng |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm : Hoạt động của đại lý bảo hiểm phi nhân thọ |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ sang chiết, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; không hoạt động tại trụ sở) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi : Sửa chữa và bảo trì máy vi tính |