3601381549 - Công Ty Cổ Phần Quản Lý Dự Án Tín Nghĩa
| Công Ty Cổ Phần Quản Lý Dự Án Tín Nghĩa | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TIN NGHIA PROJECT MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TIN NGHIA PMC |
| Mã số thuế | 3601381549 |
| Địa chỉ |
C46, Đường N2, Khu Nhà Liên Kế, Khu Phố 1, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Ngọc Toán |
| Điện thoại | 0918 512 233 |
| Ngày hoạt động | 09/01/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Tư vấn Giám sát, giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường bộ). - Tư vấn quản lý dự án. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu.Thiết kế, lập dự toán, thẩm tra thiết kế, thẩm tra dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện, lắp đặt thiết bị công trình hạ tầng kỹ thuật. - Lập quy hoạch tổng thể, chi tiết các khu công nghiệp, đô thị, dân cư và khu vui chơi giải trí, du lịch. - Khảo sát địa hình xây dựng công trình. - Thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Thiết kế, lập dự toán, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình thủy. - Thiết kế, lập dự toán, thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị điện, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 220KV, hệ thống chiếu sáng công cộng. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị công trình viễn thông, thông tin liên lạc, truyền thông. - Khảo sát địa chất công trình xây dựng. - Giám sát thi công và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình thủy. - Giám sát công tác khảo sát xây dựng. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng, lắp đặt thiết bị điện, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 220KV. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống chiếu sáng công cộng. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình viễn thông, thông tin liên lạc, truyền thông. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ dùng gia đình và các mặt hàng tiêu dùng khác. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc và phụ tùng phục vụ sản xuất, phương tiện vận tải, vật tư và thiết bị chuyên dùng phục vụ sản xuất. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cây xanh, cây kiểng. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong nước và nước ngoài (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn Giám sát, giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường bộ). - Tư vấn quản lý dự án. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu.Thiết kế, lập dự toán, thẩm tra thiết kế, thẩm tra dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện, lắp đặt thiết bị công trình hạ tầng kỹ thuật. - Lập quy hoạch tổng thể, chi tiết các khu công nghiệp, đô thị, dân cư và khu vui chơi giải trí, du lịch. - Khảo sát địa hình xây dựng công trình. - Thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Thiết kế, lập dự toán, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình thủy. - Thiết kế, lập dự toán, thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị điện, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 220KV, hệ thống chiếu sáng công cộng. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị công trình viễn thông, thông tin liên lạc, truyền thông. - Khảo sát địa chất công trình xây dựng. - Giám sát thi công và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình thủy. - Giám sát công tác khảo sát xây dựng. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng, lắp đặt thiết bị điện, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 220KV. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống chiếu sáng công cộng. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình viễn thông, thông tin liên lạc, truyền thông. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm kiểm định vật liệu chuyên ngành xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch vụ tư vấn môi trường. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cơ giới. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công cơ giới. |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |