0100104683 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình 134
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình 134 | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ENGINEERING CONSTRUCTION & INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY NO 134 |
| Tên viết tắt | ENCI 134.,JSC |
| Mã số thuế | 0100104683 |
| Địa chỉ | Số 17, Ngõ 575 Đường Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 17, Ngõ 575 Đường Kim Mã, Phường Giảng Võ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Bùi Hoàng Chung
Ngoài ra Bùi Hoàng Chung còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 07/10/2005 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Đầu tư xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng, giao thông, thuỷ điện, thủy lợi, cụm dân cư, đô thị, hệ thống cấp thoát nước; - Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, thuỷ lợi, thuỷ điện; - Xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước ( bao gồm : cầu, đường, sân bay, cầu tàu, bến cảng); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng, kết cấu thép, bê tông đúc sẵn, bê tông nhựa, nhựa dính bám, nhũ tương; |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, trung đại tu xe máy, thiết bị, gia công các sản phẩm cơ khí; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Đầu tư xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng, giao thông, thuỷ điện, thủy lợi, cụm dân cư, đô thị, hệ thống cấp thoát nước; - Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, thuỷ lợi, thuỷ điện; - Xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước ( bao gồm : cầu, đường, sân bay, cầu tàu, bến cảng); |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Xử lý nền đất yếu, san lấp mặt bằng, nạo vét, đào đắp nền, móng công trình; |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt đường dây và trạm điện đến 35KV; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá, vật tư thiết bị; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh khách sạn |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà đất và khu đô thị ; Cho thuê nhà, mặt bằng, sân bãi; |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Đào tạo cung ứng lao động trong nước ( không bao gồm xuất khẩu lao động và cung ứng lao động cho các đơn vị có chức năng xuất khẩu lao động); |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị; |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ loại Nhà nước cấm) |