3600711917 - Công Ty TNHH MTV Vina An Thuận Phát
| Công Ty TNHH MTV Vina An Thuận Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MTV VINA AN THUAN PHAT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VINANCOM |
| Mã số thuế | 3600711917 |
| Địa chỉ | R55, Đường D4, Kp.7, Phường Thống Nhất, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam R55, Đường D4, Kp.7, Phường Trấn Biên, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Lê Văn Phong
Ngoài ra Lê Văn Phong còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0251 399 009 |
| Ngày hoạt động | 07/12/2004 |
| Quản lý bởi | Tp. Biên Hòa - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
: Kinh doanh bất động sản. Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà ở, căn hộ, văn phòng. (chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Khai thác thủy sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không nuôi trồng tại trụ sở). |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét : Khai thác đất, đá, cát (khai thác ngoài tỉnh) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ khai thác khi có giấy phép khai thác và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản : Chế biến thủy sản (không chế biến tại trụ sở). |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng : Sản xuất nước uống đóng chai. |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính : Lắp đặt máy vi tính (không lắp đặt tại trụ sở). |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng : San lấp mặt bằng. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác : Bán buôn xe ô tô, xe cơ giới. |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác : Hoạt động đại lý bán buôn, bán lẻ, môi giới ô tô và xe cơ giới. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác : Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng xe ô tô, xe cơ giới (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá : Đại lý, ký gửi hàng hóa. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn sợi thuốc lá. |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào : Bán buôn thuốc lá điếu nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn điện lạnh, văn phòng phẩm, bàn ghế, tủ hồ sơ, đèn chiếu sáng. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm : Bán buôn máy tính, phần mềm tin học. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn hàng điện tử. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn tàu biển. Bán buôn thiết bị văn phòng, bàn ghế, tủ hồ sơ, máy photocopy, máy in, vật tư ngành in, thiết bị ngành ảnh, thiết bị phòng thu, két sắt, máy phát điện, mô tơ, máy biến áp, máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế cho khoan thăm dò và khai thác dầu khí. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : Bán buôn kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn cát, đá (không chứa hàng tại trụ sở). - Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phân bón, phế liệu (trừ chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định Số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường và chỉ được hoạt động khi có bảng đăng ký cam kết bảo vệ môi trường, không chứa phế liệu tại trụ sở). Bán buôn nguyên liệu nhựa. |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) : Vận tải hành khách bằng xe taxi (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận tải hành khách bằng xe ô tô tuyến và theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương : Vận tải hàng hóa đường biển bằng tàu (chỉ hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy : Lai dắt tàu biển. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa : Dịch vụ bốc xếp hàng hóa đường bộ, đường thủy. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải : Dịch vụ khai thuê hải quan. |
| 5310 | Bưu chính |
| 5320 | Chuyển phát |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Kinh doanh khách sạn ((không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).. |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác : Đại lý internet công cộng (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 6201 | Lập trình máy vi tính : Sản xuất phần mềm (trừ phần mềm kế toán, kiểm toán). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê : Kinh doanh bất động sản. Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà ở, căn hộ, văn phòng. (chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất : Môi giới, định giá, sàn giao dịch, quảng cáo, quản lý bất động sản. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác : Cho thuê tàu biển. |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |