0316212642-002 - Chi Nhánh 1 – Công Ty Cổ Phần Vietnamese Coffee To Go
| Chi Nhánh 1 - Công Ty Cổ Phần Vietnamese Coffee To Go | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BRANCH 1 - VIETNAMESE COFFEE TO GO CORPORATION |
| Tên viết tắt | BRANCH 1 - VIETNAMESE COFFEE TO GO |
| Mã số thuế | 0316212642-002 |
| Địa chỉ | Số 2 Lê Quý Đôn, Phường 06, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 2 Lê Quý Đôn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Lê Thị Ngọc Thủy
Ngoài ra Lê Thị Ngọc Thủy còn đại diện các doanh nghiệp:
|
| Ngày hoạt động | 14/05/2020 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 10 |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đã chuyển cơ quan thuế quản lý |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô cà các loại hạt ngũ cốc, nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ tre nứa và không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả; chế biến và bảo quản rau quả khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát và sản xuất tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1076 | Sản xuất chè Chi tiết: Chế biến, sản xuất chè (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
| 1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: Chế biến, sản xuất cà phê (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô cà các loại hạt ngũ cốc, nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ tre nứa và không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: cồn, bán buôn đồ uống không có cồn |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP.HCM về qui hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TPHCM) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP.HCM về qui hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TPHCM) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP.HCM về qui hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TPHCM) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát, dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, cháy, hóa chất làm đạo cục, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |