0102639638 - Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Đông Dương Telecom
Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Đông Dương Telecom | |
---|---|
Tên quốc tế | INDOCHINA TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | I-TELECOM.,JSC |
Mã số thuế | 0102639638 |
Địa chỉ |
B001B, Tháp The Manor, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Vũ Quang Hội
Ngoài ra Vũ Quang Hội còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0437 948 666 |
Ngày hoạt động | 29/01/2008 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Thiết lập hạ tầng mạng và cung cấp các dịch vụ viễn thông cố định; - Cung cấp dịch vụ điện thoại sử dụng giao thức IP (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). - Lập dự án đầu tư các công trình công nghệ thông tin, công trình bưu chính, viễn thông (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng intetnet, điện thoại di động, truyền hình; - Đại lý cung cấp dịch vụ Internet băng rộng và truyền thông đa phương tiện, xây dựng hạ tầng mạng truyền hình kỹ thuật số mặt đất, truyền hình cáp, hệ thống định vị toàn cầu và truyền hình vệ tinh; - Thiết lập hạ tầng mạng và cung cấp dịch vụ viễn thông mặt đất; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị tổng đài, thiết bị truyền dẫn, thiết bị ngoại vi, thiết bị truyền số liệu, thiết bị đầu cuối, điện thoại vô tuyến, hữu tuyến; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị mã hoá, giải mã các chương trình truyền hình nước ngoài, thiết bị ăng ten thu vệ tinh; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và khu công nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thang máy, cầu thang tự động; - Các loại cửa tự động; - Hệ thống đèn chiếu sáng; - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán thiết bị tổng đài, thiết bị truyền dẫn, thiết bị ngoại vi, thiết bị truyền số liệu, thiết bị đầu cuối, điện thoại vô tuyến, hữu tuyến; - Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình, bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin; - Mua bán các thiết bị mã hoá, giải mã các chương trình truyền hình nước ngoài, thiết bị ăng ten thu vệ tinh; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất các chương trình truyền hình, thông tin thể thao, giải trí, ca nhạc, trò chơi truyền hình (không bao gồm sản xuất phim); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Thiết lập hạ tầng mạng và cung cấp các dịch vụ viễn thông cố định; - Cung cấp dịch vụ điện thoại sử dụng giao thức IP (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). - Lập dự án đầu tư các công trình công nghệ thông tin, công trình bưu chính, viễn thông (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng intetnet, điện thoại di động, truyền hình; - Đại lý cung cấp dịch vụ Internet băng rộng và truyền thông đa phương tiện, xây dựng hạ tầng mạng truyền hình kỹ thuật số mặt đất, truyền hình cáp, hệ thống định vị toàn cầu và truyền hình vệ tinh; - Thiết lập hạ tầng mạng và cung cấp dịch vụ viễn thông mặt đất; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin (từ hoạt động bảo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản, quảng cáo bất động sản (không bao gồm tư vấn giá đất); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư, quản lý dự án đầu tư xây dựng; |
7310 | Quảng cáo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị mã hoá, giải mã các chương trình truyền hình nước ngoài, thiết bị ăng ten thu vệ tinh; |