0104008162 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đua Fat
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đua Fat | |
---|---|
Tên quốc tế | DUA FAT GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ĐUA FAT GROUP., JSC |
Mã số thuế | 0104008162 |
Địa chỉ |
Số 15, Liền Kề 10, Khu Đô Thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Duy Hưng |
Điện thoại | 0243 564 274 |
Ngày hoạt động | 29/06/2009 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản, cát, đá, sỏi (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); (Ngoại trừ các ngành nghề thuộc mục A.16 Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 31/2021/NĐ-CP) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (Trừ Danh mục A.18 Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP – danh mục ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với Nhà đầu tư nước ngoài) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Trừ Danh mục A.1 và A.18 Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP – danh mục ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với Nhà đầu tư nước ngoài) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Mua bán, sửa chữa, cho thuê máy và thiết bị: Xây dựng, giao thông, khai khoáng, công nghiệp, nông nghiệp; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng các thiết bị công ty kinh doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Nhiệt điện than, Nhiệt điện khí, Điện gió, Điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Trừ Danh mục A.1.11 Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP – danh mục ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với Nhà đầu tư nước ngoài) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Trừ Truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia; Xây dựng và vận hành thủy điện đa mục tiêu và điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế - xã hội) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy (Ngoại trừ Danh mục A.20 và Mục A.1.11 Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 31/2021/NĐ-CP – Danh mục ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với Nhà đầu tư nước ngoài) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: không bao gồm dịch vụ nổ mìn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: không bao gồm dịch vụ nổ mìn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý, mua bán và ký gửi hàng hóa. (Trừ các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Trừ các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Trừ các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Trừ các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ dầu thô và dầu đã qua chế biến) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, ống thép, kim loại màu (Không bao gồm vàng, bạc); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng khác; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim - . |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |