0303107915 - Công Ty Cổ Phần Tps Thành Phong

Công Ty Cổ Phần Tps Thành Phong
Tên quốc tế TPS THANH PHONG CORPORATION
Mã số thuế 0303107915
Địa chỉ 31B Đường Số 23, Khu Phố 33, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thanh Phong
Ngày hoạt động 17/11/2003
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Xây dựng nhà không để ở

Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp...; Bệnh viện, trường học, nhà làm việc; Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại; Nhà ga hàng không; Khu thể thao trong nhà; Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm; Kho chứa hàng; Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng.

Mã số thuế 0303107915 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 08:40, ngày 05/07/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0129 Trồng cây lâu năm khác
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: , cao lanh (không hoạt động tại trụ sở).
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: nạo vét kênh rạch, xử lý đất bùn
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ (không hoạt động tại trụ sở).
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: - Sản xuất sơn và vani, men, sơn mài; - Sản xuất chất nhuộm và chất nhuộm chế sẵn, thuốc màu; - Sản xuất men tráng trên sản phẩm thuỷ tinh và men sành, men đánh bóng và các chất tương tự; - Sản xuất sơn matít; - Sản xuất hợp chất dùng để bít, trét, hàn và các chất tương tự dùng để hàn các vật không chịu nhiệt hoặc các chất pha chế trang trí mặt ngoài; - Sản xuất hợp chất dung môi hữu cơ dùng để pha chế sơn, vec ni; - Sản xuất dung môi tẩy rửa sơn, vec ni; (không hoạt động tại trụ sở).
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất keo dán, keo chống thấm các loại (không sản xuất tại trụ sở).
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, đá xây dựng (không hoạt động tại trụ sở).
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất sắt (không hoạt động tại trụ sở).
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất và lắp ghép nhà tiền chế; Chế tạo máy, khuôn mẫu (không hoạt động tại trụ sở).
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán cao su, chế biến gỗ tại trụ sở)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4101 Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà để ở như: Nhà cho một hộ gia đình; Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại.
4102 Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp...; Bệnh viện, trường học, nhà làm việc; Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại; Nhà ga hàng không; Khu thể thao trong nhà; Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm; Kho chứa hàng; Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng.
4211 Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Xây dựng đường sắt (bao gồm cả cầu đường sắt); Xây dựng hầm đường sắt; Xây dựng đường tàu điện ngầm; Sơn đường sắt; Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự.
4212 Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông...; Sơn đường và các hoạt động sơn khác; Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự. Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt). Xây dựng hầm đường bộ. Xây dựng đường cho tàu điện ngầm. Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay.
4221 Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài; Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố; Trạm biến áp. Xây dựng nhà máy điện. (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: Hệ thống thủy lợi (kênh); Hồ chứa. Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa; Nhà máy xử lý nước thải; Trạm bơm. Khoan nguồn nước.
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan: Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông; Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan.
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng cơ sở hạ tầng. Xây dựng đường nội bộ. Xây dựng công trình thủy lợi, bến cảng, trạm điện dưới 35KV. Xây dựng công trình thủy điện. Xây dựng công trình cầu, đường. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình công viên cây xanh.
4311 Phá dỡ
Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác.
4312 Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng. Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn.
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: lạnh, hệ thống đường dây và trạm biến áp đến 35KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét; hệ thống chống mối, hệ thống chống trộm, thang máy, cầu thang tự động, hệ thống bếp công nghiệp, hệ thống giặt công nghiệp; Lắp đặt thiết bị ngành giáo dục (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). - Lắp đặt trang thiết bị y tế - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy.
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa.
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn điều, cao su, sắn; Bán buôn hạt, quả có dầu; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). (không hoạt động tại trụ sở)
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau, củ, quả, nước rau quả ép; Bán buôn cà phê hạt, cà phê bột, chè, hạt tiêu; Bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; khác. (không hoạt động tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn h àng điện lạnh. Bán buôn thiết bị điện. Bán buôn máy móc, thiết bị cấp thoát nước và xử lý nước thải. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị dụng cụ ngành giáo dục. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng.
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm (không hoạt động tại trụ sở).
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, hàng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn vật tư ngành cấp thoát nước và xử lý nước thải. - Bán buôn trang thiết bị y tế.
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển )
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết:Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không).
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: kinh doanh bất động sản
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Tư vấn xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình.
7310 Quảng cáo
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. Dịch vụ tiếp thị.

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Hiệp Bình Chánh, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Care Vn

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Thị Bích Thảo
Địa chỉ: Tầng 7, Tttm Giga Mall, 240-242 Phạm Văn Đồng, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Ongroup

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Lệ Linh Duyên
Địa chỉ: Phòng 5.09 ,Lầu 5, Toà Nhà St Moritz, Số 1014 Phạm Văn Đồng, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH May Kim Vàng

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Huấn
Địa chỉ: 118 Đường B (Trưng Trắc), Phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Minh Phát

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Xuân Sáng
Địa chỉ: Số 1, Đường 27, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Song Ngọc

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Khắc Tuệ
Địa chỉ: Vp-2-09, Lầu 2, Tòa Nhà St. Moritz. Số 1014 Phạm Văn Đồng, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Xây dựng nhà không để ở

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Toàn Cầu Hóa Group

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Văn Huy
Địa chỉ: Số Nhà 136, Đường Ngô Quyền, Tổ 49, Khóm 1, Phường Cái Vồn, Thị Xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Ống Thép Việt - Đức Vg Pipe

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Hữu Thể
Địa chỉ: Khu Cn Bình Xuyên, Thị Trấn Đạo Đức, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại K&L Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Thị Thư
Địa chỉ: Số B46 Khu Tái Định Cư Lk19A, Lk19B, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Song Nam Mộc

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Thư
Địa chỉ: 274/5A Đường Quốc Lộ 1K, Khu Phố 1, Phường Linh Xuân, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Nha2

Mã số thuế:
Người đại diện: Đinh Đăng Khoa
Địa chỉ: 1105 Trần Văn Giàu, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Covina

Mã số thuế:
Người đại diện: Cù Văn Thành
Địa chỉ: Lô A10, Khu Công Nghiệp An Hiệp, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Tự Động Hóa Rostek

Mã số thuế:
Người đại diện: Ngô Thanh Tùng
Địa chỉ: Thôn Yên Phú, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Gang Thép Long Sơn Phù Mỹ

Mã số thuế:
Người đại diện: Trịnh Quang Hải
Địa chỉ: Thôn Lộ Diêu, Xã Hoài Mỹ, Thị Xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

Đỗ Trọng Thiệu

Mã số thuế:
Người đại diện: Đỗ Trọng Thiệu
Địa chỉ: Ấp D2, Xã Thạnh Lợi, Huyện Vĩnh Thạnh, Tỉnh Cần Thơ, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tuấn Phúc

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn
Địa chỉ: 709 Ấp Thạnh Trung, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam