0106878852 - Công Ty Cổ Phần Kanamoto Fecon Rental
Công Ty Cổ Phần Kanamoto Fecon Rental | |
---|---|
Tên quốc tế | KANAMOTO FECON RENTAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KFR |
Mã số thuế | 0106878852 |
Địa chỉ | Tầng 3, Tháp Ceo, Đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Tầng 3, Tháp Ceo, Đường Phạm Hùng, Phường Đại Mỗ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quang Hải |
Điện thoại | 0462 659 168 |
Ngày hoạt động | 08/06/2015 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 2517 (không thực hiện quyền xuất khẩu đối với các mặt hàng khoáng sản làm vật liệu xây dựng không được phép xuất khẩu theo quy định pháp luật), 3816, 3824, 4011, 6810, 7213, 7214, 7215, 7217, 7302, 7308, 7315, 7322, 8205, 8405, 8408, 8413, 8414, 8415, 8419, 8421, 8423, 8426, 8427, 8428, 8429, 8430, 8431, 8432, 8459, 8462, 8474, 8479, 8481, 8482, 8483, 8486, 8501, 8502, 8503, 8504, 8508, 8511, 8512, 8513, 8515, 8516, 8517 (không bao gồm hàng hóa là điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8518, 8523 (không bao gồm hàng hóa là thiết bị lưu trữ thông tin đã ghi), 8539, 8543, 8544, 8604, 8608, 8704, 8705, 8709, 8716, 9015, 9025, 9026, 9027, 9030, 9031, 9405 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa kèm theo những mặt hàng kim loại, máy móc và thiết bị (CPC 886) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các hàng hóa do Công ty thực hiện quyền nhập khẩu và quyền phân phối |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513); - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 514); - Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 515) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng kèm người điều khiển; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 2517 (không thực hiện quyền xuất khẩu đối với các mặt hàng khoáng sản làm vật liệu xây dựng không được phép xuất khẩu theo quy định pháp luật), 3816, 3824, 4011, 6810, 7213, 7214, 7215, 7217, 7302, 7308, 7315, 7322, 8205, 8405, 8408, 8413, 8414, 8415, 8419, 8421, 8423, 8426, 8427, 8428, 8429, 8430, 8431, 8432, 8459, 8462, 8474, 8479, 8481, 8482, 8483, 8486, 8501, 8502, 8503, 8504, 8508, 8511, 8512, 8513, 8515, 8516, 8517 (không bao gồm hàng hóa là điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8518, 8523 (không bao gồm hàng hóa là thiết bị lưu trữ thông tin đã ghi), 8539, 8543, 8544, 8604, 8608, 8704, 8705, 8709, 8716, 9015, 9025, 9026, 9027, 9030, 9031, 9405 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 2517 (không thực hiện quyền xuất khẩu đối với các mặt hàng khoáng sản làm vật liệu xây dựng không được phép xuất khẩu theo quy định pháp luật), 3816, 3824, 4011, 6810, 7213, 7214, 7215, 7217, 7302, 7308, 7315, 7322, 8205, 8405, 8408, 8413, 8414, 8415, 8419, 8421, 8423, 8426, 8427, 8428, 8429, 8430, 8431, 8432, 8459, 8462, 8474, 8479, 8481, 8482, 8483, 8486, 8501, 8502, 8503, 8504, 8508, 8511, 8512, 8513, 8515, 8516, 8517 (không bao gồm hàng hóa là điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8518, 8523 (không bao gồm hàng hóa là thiết bị lưu trữ thông tin đã ghi), 8539, 8543, 8544, 8604, 8608, 8704, 8705, 8709, 8716, 9015, 9025, 9026, 9027, 9030, 9031, 9405 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật liên quan đến máy móc, thiết bị (không bao gồm hoạt động thiết kế) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (không kèm người điều khiển) do Công ty kinh doanh (không bao gồm cho thuê tài chính). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS: 2517 (không thực hiện quyền xuất khẩu đối với các mặt hàng khoáng sản làm vật liệu xây dựng không được phép xuất khẩu theo quy định pháp luật), 3816, 3824, 4011, 6810, 7213, 7214, 7215, 7217, 7302, 7308, 7315, 7322, 8205, 8405, 8408, 8413, 8414, 8415, 8419, 8421, 8423, 8426, 8427, 8428, 8429, 8430, 8431, 8432, 8459, 8462, 8474, 8479, 8481, 8482, 8483, 8486, 8501, 8502, 8503, 8504, 8508, 8511, 8512, 8513, 8515, 8516, 8517 (không bao gồm hàng hóa là điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8518, 8523 (không bao gồm hàng hóa là thiết bị lưu trữ thông tin đã ghi), 8539, 8543, 8544, 8604, 8608, 8704, 8705, 8709, 8716, 9015, 9025, 9026, 9027, 9030, 9031, 9405 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ bảo trì và sửa chữa các máy móc và thiết bị văn phòng bao gồm cả máy tính (CPC 845) |