0109577973 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Và Dịch Vụ Việt Á
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Và Dịch Vụ Việt Á | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET A TRADE TOURISM AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 0109577973 | 
| Địa chỉ | No13 Lk495,Lk496,Lk497, Khu A, Khu Đất Dịch Vụ Do Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam No13 Lk495, Lk496, Lk497, Khu A, Khu Đất Dịch Vụ Do Lộ, Phường Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Xuân Đức | 
| Điện thoại | 0977 569 368 | 
| Ngày hoạt động | 01/04/2021 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò | 
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu | 
| 0145 | Chăn nuôi lợn | 
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm | 
| 0149 | Chăn nuôi khác | 
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón | 
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật | 
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác | 
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : - Bán lẻ thuốc bảo vệ thực vật - Kinh doanh hóa chất - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh | 
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; - Bán lẻ hoa giả, cành lá giả để trang trí; - Bán lẻ phân bón. | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm - chưa được phân vào đâu | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác.... | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. - Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp. | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm) | 
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Loại trừ hoạt động của Trung tâm giới thiệu việc làm) | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: trong nước | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các sự kiện hội nghị, hội thảo Hoạt động thương mại điện tử Cung cấp thông tin trên website thương mại điện tử bán hàng Thiết lập website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke |