3600692855 - Công Ty TNHH Ecobuild
| Công Ty TNHH Ecobuild | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ECOBUILD COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 3600692855 |
| Địa chỉ | Tầng 1, Số 14 (27 Cũ), Đường Nguyễn Thị Hiền, Phường Thanh Bình, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Tầng 1, Số 14 (27 Cũ), Đường Nguyễn Thị Hiền, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Hữu Trí |
| Điện thoại | 0251 382 677 |
| Ngày hoạt động | 14/09/2004 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Đồng Nai - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, báo cháy, chống trộm. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp nước phòng cháy chữa cháy, chữa cháy tự động. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép trong công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn trang trí nội thất, thiết bị điện dân dụng, văn phòng phẩm, sản phẩm từ gỗ |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, chống sét. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, thiết bị văn phòng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế hệ thống PCCC, công trình xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |