0102723343 - Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vật Tư Thiết Bị Giao Thông
| Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vật Tư Thiết Bị Giao Thông | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRANSPORT MATERIALS EQUIPMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0102723343 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 121/11 Thái Hà, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Văn Tài |
| Điện thoại | 0247 308 789 |
| Ngày hoạt động | 17/04/2008 |
| Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Buôn bán phôi thép, vật liệu chịu nhiệt, hợp kim, kim loại màu, phế liệu kim loại (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường). - Kinh doanh sắt thép các loại; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, cho thuê máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật), giao thông, thuỷ lợi; |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng các công trình xây dựng; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) chi tiết: trừ hoạt động đấu giá ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý bán hàng hóa |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật), giao thông, thuỷ lợi; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Kinh doanh xăng dầu |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Buôn bán phôi thép, vật liệu chịu nhiệt, hợp kim, kim loại màu, phế liệu kim loại (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường). - Kinh doanh sắt thép các loại; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón Bán buôn hóa chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây; ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; (điều 7 Nghị định 86/2014/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Nghị định 86/2014/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: - cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển - cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |