0100684378 - Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Nghiệp: Công Ty Tnhh)
Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Nghiệp: Công Ty Tnhh) | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM POSTS AND TELECOMMUNICATIONS GROUP |
Tên viết tắt | VNPT |
Mã số thuế | 0100684378 |
Địa chỉ |
Số 57 Phố Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Quang Liêm |
Điện thoại | 0437 741 091 |
Ngày hoạt động | 17/08/2010 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, tin học; hạ tầng viễn thông; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất trò chơi điện tử (Gạch đầu dòng thứ ba điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 2129/QĐ-TTg) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng, bảo trì, sửa chữa cho thuê công trình, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, truyền thông (Gạch đầu dòng thứ hai điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 2129/QĐ-TTg) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (Gạch đầu dòng thứ 2 điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Hoạt động thương mại điện tử; Sàn giao dịch điện tử (Gạch đầu dòng thứ 2 điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu trừ hoạt động đấu giá (Gạch đầu dòng thứ nhất điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 2129/QĐ-TTg) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay và các phương tiện vận tải khác (Gạch đầu dòng thứ 2 điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: chương trình trò chơi máy vi tính; hệ thống điều hành, kinh doanh và các ứng dụng khác; Xuất bản và phát hành các trò chơi điện tử trực tuyến (Gạch đầu dòng thứ tư điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Gạch đầu dòng thứ nhất điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (Gạch đầu dòng thứ nhất điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Gạch đầu dòng thứ nhất điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Gạch đầu dòng thứ nhất điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 2129/QĐ-TTg) |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Gạch đầu dòng thứ nhất điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, tin học; hạ tầng viễn thông; |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Cung cấp nguồn nhân lực trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông đa phương tiện; |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ và sản phẩm truyền thông; Kinh doanh sản phẩm và dịch vụ an toàn thông tin; Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử; Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Đào tạo, bồi dưỡng chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông đa phương tiện; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Gạch đầu dòng thứ nhất điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 2129/QĐ-TTg) |
6312 | Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký (chữ ký điện tử); Cung cấp các dịch vụ số hóa và xử lý thông tin số hóa; Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng; Các dịch vụ thông tin qua điện thoại, các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở tính phí; Các dịch vụ điểm báo (Gạch đầu dòng thứ nhất điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 2129/QĐ-TTg) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tài chính, tín dụng, ngân hàng (chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền Nhà nước cho phép); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán (dịch vụ cổng thanh toán điện tử; dịch vụ hỗ trợ thu hộ, chi hộ; dịch vụ Ví điện tử) (Gạch đầu dòng thứ nhất điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm (Gạch đầu dòng thứ 2 điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, tư vấn, thiết kế các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông ; |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Gạch đầu dòng thứ 2 điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Gạch đầu dòng thứ 2 điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Gạch đầu dòng thứ 2 điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Gạch đầu dòng thứ 2 điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Gạch đầu dòng thứ 2 điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Gạch đầu dòng thứ 2 điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Cung cấp thông tin thị trường (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) (Gạch đầu dòng thứ hai điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 2129/QĐ-TTg) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo; Thiết lập website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử; Ứng dụng cung cấp dịch vụ thương mại điện tử (Gạch đầu dòng thứ 2 điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Gạch đầu dòng thứ nhất điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 2129/QĐ-TTg) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới bản quyền, mua bán bản quyền; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản (Gạch đầu dòng thứ hai điểm a khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, tin học; hạ tầng viễn thông; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung cấp nguồn nhân lực trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông đa phương tiện; |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, bồi dưỡng chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông đa phương tiện; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Gạch dòng thứ hai điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 2129/QĐ-TTg) |
9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Chi tiết: Đại lý xổ số (Gạch đầu dòng thứ 2 điểm b khoản 1 mục II Điều 1 Quyết định số 620/QĐ-TTg) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |