0100109956 - Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Cáp Hà Nội
| Công Ty Cổ Phần Truyền Hình Cáp Hà Nội | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HA NOI CABLE TELEVISION JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | HANOICAB ., JSC | 
| Mã số thuế | 0100109956 | 
| Địa chỉ | 
Số 30 Trung Liệt, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Phạm Ngọc Thắng | 
| Điện thoại | 0243 537 554 | 
| Ngày hoạt động | 25/11/1993 | 
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
 Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử | 
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; Lắp đặt thiết bị viễn thông  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (trừ đấu giá)  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Kinh doanh hàng hóa viễn thông  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô  | 
| 5820 | Xuất bản phần mềm | 
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)  | 
| 6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | 
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông: thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất (trong phạm vi thành phố Hà Nội)  | 
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây | 
| 6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | 
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Kinh doanh thương mại điện tử trên nền Internet, dịch vụ mua bán tại nhà trên mạng CATV, cung cấp dịch vụ Internet - Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng; Điều hành các trạm đầu cuối vệ tinh và các trạm liên hợp nối với một hoặc nhiều hệ thống thông tin mặt đất và khả năng truyền/nhận viễn thông từ hệ thống vệ tinh; Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet); Bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp (mà không thực hiện cung cấp dịch vụ). - Đại lý dịch vụ viễn thông  | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông: thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất (từ 2 đến 30 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương)  | 
| 6312 | Cổng thông tin | 
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Nhóm này bao gồm: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; (trừ hoạt động báo chí)  | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng; Thiết kế các công trình thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông  | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, trao đổi chương trình truyền hình và bản quyền truyền hình; Dịch vụ chuyển giao công nghệ  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế  | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghiệp vụ về phát thanh, truyền hình, công nghệ thông tin, viễn thông, quảng cáo  | 
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |