0100108889 - Công Ty Cổ Phần 873 – Xây Dựng Công Trình Giao Thông
Công Ty Cổ Phần 873 - Xây Dựng Công Trình Giao Thông | |
---|---|
Tên quốc tế | CIVIL ENGINEERING CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY 873 |
Tên viết tắt | CIENJSCO 873 |
Mã số thuế | 0100108889 |
Địa chỉ |
Số 346 Đường Nguyễn Trãi, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Hòa Nguyễn |
Ngày hoạt động | 10/08/2006 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình giao thông trong nước và nước ngoài (cầu, đường, sân bay, bến cảng), hạ tầng các công trình; - Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, thuỷ lợi, công trình mỏ, công trình cấp thoát nước, đường dây và trạm điện đến 35KV; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: và công nghiệp (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình giao thông trong nước và nước ngoài (cầu, đường, sân bay, bến cảng), hạ tầng các công trình; - Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, thuỷ lợi, công trình mỏ, công trình cấp thoát nước, đường dây và trạm điện đến 35KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các tòa nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ tòa nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài tòa nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển; - Xây dựng công trình thủy lợi. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Đại lý kinh doanh xăng, dầu, gas, khí hoá lỏng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: + Vận chuyển khách du lịch; + Vận chuyển khách bằng taxi; + Vận chuyển khách bằng xe buýt; + Vận chuyển khách theo hợp đồng; + Vận chuyển khách theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư ( không bao gồm tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. -Hoạt động kiến trúc -Hoạt động đo đạc và bản đồ -Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiêt bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); gồm: - Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: + Động cơ, + Dụng cụ máy, + Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu. + Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, + Thiết bị sản xuất điện ảnh, + Thiết bị đo lường và điều khiển, + Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác; - Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ) không có người điều khiển; + Môtô, xe lưu động, cắm trại..., - Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển: + Thuyền và tàu thương mại; - Cho thuê container; - Cho thuê palet |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh các dịch vụ phục vụ khách du lịch; Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty sản xuất, kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhóm này gồm: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che .v.v..; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; |
Mã số thuế chi nhánh
Xí Nghiệp Quản Lý Vật Tư, Thiết Bị - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 873 - Xây Dựng Công Trình Giao Thông
: 0100108889-008
: Phạm Quang Thành
: Thôn Tế Xuyên, Xã Đình Xuyên, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hộ Kinh Doanh Nguyễn Trần Khánh Vy
: 8938944854-001
: Nguyễn Trần Khánh Vy
: Số Nhà 189 Đường Phùng Khoang, Tổ Dân Phố Số 5, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
: 0111101638
: Nguy�N Ng�C Hu�N
: T�Ng 3, To� Nh� Viwaseen, S� 48 T� H�U, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
: 0111100031
: Nguyễn Đình Trung
: Số Nhà 8B Ngõ 248, Đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111098569
: Lê Thị Thương
: Số 9 Ngõ 129 Đại Linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111100497
: Nguyễn Văn Thành
: Tầng 3, Tòa Nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Mai Thọ
: 0801454781
: Vũ Văn Thọ
: Thôn Mạc Bình, Xã Thái Tân, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
: 0303031053
: Nguyễn Thành Dương
: 30 Nguyễn Trường Tộ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0315477501
: Đỗ Xuân Cảnh
: 27 Lê Quý Đôn, Phường 07, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0202142409
: Nguyễn Tiến Hiệp
: Số 182 Đường Hạ Lý, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
: 0100838966
: Nguyễn Xuân Khải
: Số 34, Ngách 37/27, Ngõ 37 Phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0319003157
: Nguyễn Thanh Bình
: Số 227 Bình Long, Khu Phố 33, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0105779263-001
: Tầng 12A, Toà Nhà Vinaconex, Số 34 Láng Hạ, , Thành Phố Hà Nội, Hà Nội
: 8901626580-001
: Đàm Thị Bích
: An Lá 2- Thửa Đất Số 5519 Tờ 3, Xã Nghĩa An, Huyện Nam Trực, Nam Định
: 8536038401-002
: Trần Văn Hạnh
: Thửa Đất Số 291, Tờ Bản Đồ Số 5, Thôn Lựu Phố, Xã Mỹ Phúc, Thành Phố Nam Định, Nam Định
: 8940370075-001
: Hoàng Thị Minh Nguyệt
: Thửa Đất Số 188, Tờ Bđ Số 45, Thôn Hưng Phụ Long, Xã Mỹ Tân, Thành Phố Nam Định, Nam Định