0317240561 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Morris
| Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Morris | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MORRIS IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MORRIS IMPORT EXPORT CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0317240561 |
| Địa chỉ | 108A Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 108A Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Trường Vũ |
| Điện thoại | 0337 612 697 |
| Ngày hoạt động | 08/04/2022 |
| Quản lý bởi | Quận 12 - Đội Thuế liên huyện Quận 12 - Hóc Môn |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản nước mắm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); khác (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); khác (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật hi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở). Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát; sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; sản xuất đồ uống không cồn |
| 1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; Sản xuất sản phẩm từ lâm sản(trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 1910 | Sản xuất than cốc (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh; sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít ;sản xuất mực in (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại; Sản xuất hóa dược và dược liệu (trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); đại lý xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy; bán lẻ mô tô, xe máy; đại lý mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác ; bán buôn hoa và cây ;bán buôn động vật sống ; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản ;bán buôn nông , lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt ; bán buôn thuỷ sản ;bán buôn rau, quả ;bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn. không có cồn |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; bán buôn thảm , đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối, và hàng dệt khác; bán buôn hàng may mặc; bán buôn giày dép. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví ,hàng da và giả da khác; Bán buôn thuốc và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng và đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội); Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn hàng kim khí điện máy |