0109752537 - Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt Nhật
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Việt Nhật | |
---|---|
Tên quốc tế | JAPAN VIETNAM LIVESTOCK COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JV LIVESTOCK CO., LTD |
Mã số thuế | 0109752537 |
Địa chỉ |
Số 519, Đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Yoichi Harumoto |
Điện thoại | 0243 862 676 |
Ngày hoạt động | 27/09/2021 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hoá theo quy định của pháp luật (CPC 622) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Doanh nghiệp không thực hiện tại địa chỉ trụ sở chính. Địa điểm thực hiện phải đảm bảo điều kiện hợp pháp theo quy định của pháp luật về đất đai, môi trường, đảm bảo an ninh quốc phòng và chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Doanh nghiệp không thực hiện tại địa chỉ trụ sở chính. Địa điểm thực hiện phải đảm bảo điều kiện hợp pháp theo quy định của pháp luật về đất đai, môi trường, đảm bảo an ninh quốc phòng và chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Doanh nghiệp không thực hiện tại địa chỉ trụ sở chính. Địa điểm thực hiện phải đảm bảo điều kiện hợp pháp theo quy định của pháp luật về đất đai, môi trường, đảm bảo an ninh quốc phòng và chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Doanh nghiệp không thực hiện tại địa chỉ trụ sở chính. Địa điểm thực hiện phải đảm bảo điều kiện hợp pháp theo quy định của pháp luật về đất đai, môi trường, đảm bảo an ninh quốc phòng và chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất các thức ăn và món ăn chế biến sẵn từ thịt (nấu, làm sẵn) dạng đông lạnh hoặc đóng gói, sản xuất các món ăn sẵn từ thịt và các nguyên liệu khác (bao gồm sản phẩm đóng hộp và thức ăn chuẩn bị sẵn trong các đồ đựng chân không), sản xuất các thức ăn sẵn khác (phục vụ bữa trưa, bữa tối). (Doanh nghiệp không thực hiện tại địa chỉ trụ sở chính. Địa điểm thực hiện phải đảm bảo điều kiện hợp pháp theo quy định của pháp luật về đất đai, môi trường, đảm bảo an ninh quốc phòng và chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị do Nhà đầu tư/ Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài nhập khẩu và phân phối (CPC 884, 885) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp máy móc, thiết bị do Nhà đầu tư/ Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài nhập khẩu và phân phối (CPC 884, 885) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) (Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/ND-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hoá theo quy định của pháp luật (CPC 622) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ thịt của động vật họ trâu bò có mã HS: 0201 và HS: 0202 trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; Thực hiện quyền phân phối bán lẻ xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, các chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm đó có mã HS: 1601 trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; Thực hiện quyền phân phối bán lẻ thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác có mã HS: 1602 trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (CPC 631) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ thịt của động vật họ trâu bò có mã HS: 0201 và HS: 0202 trong các cửa hàng chuyên doanh; Thực hiện quyền phân phối bán lẻ xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, các chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm đó có mã HS: 1601 trong các cửa hàng chuyên doanh; Thực hiện quyền phân phối bán lẻ thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác có mã HS: 1602 trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 631) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ thịt của động vật họ trâu bò có mã HS: 0201 và HS: 0202 theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet; Thực hiện quyền phân phối bán lẻ xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, các chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm đó có mã HS: 1601 theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet; Thực hiện quyền phân phối bán lẻ thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác có mã HS: 1602 theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (CPC 631) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật (CPC 631, CPC 632) (Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018.) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa (CPC 7123) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay (CPC 741) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Các dịch vụ khác (CPC 749) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ thuế kinh doanh) (CPC 865) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (CPC 8676) (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển (CPC 831) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hoá theo quy định của pháp luật (CPC 622) |