0100108617 - Công Ty Cổ Phần Traenco
Công Ty Cổ Phần Traenco | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAENCO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRAENCO.,JSC |
Mã số thuế | 0100108617 |
Địa chỉ | Số 46, Phố Võ Thị Sáu, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 46, Phố Võ Thị Sáu, Phường Bạch Mai, Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Hồng Quân |
Ngày hoạt động | 26/01/2006 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Xuất khẩu lao động, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp trong nước và các doanh nghiệp xuất khẩu lao động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác chế biến khoáng sản (trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Mua, bán và sản xuất hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh thuốc diệt các loại côn trùng (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp và đóng mới xe ô tô các loại, xe gắn máy hai bánh (không bao gồm thiết kế phương tiện vận tải); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, tân trang máy móc thiết bị, phương tiện vận tải; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng, kết cấu bê tông đúc sẵn. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, bưu chính viễn thông. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông (kể cả các công trình điện như đường dây, trạm, thuỷ điện); quan trắc biến dạng công trình xây dựng, dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông Xây dựng các công trình hạ tầng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Bóc đất đá san lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt tủ, bảng điện, trạm hợp bộ điện đến 35 KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sản xuất kinh doanh phụ tùng ô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh than |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ, gốm, sứ, nông lâm thuỷ sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá - hành khách; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: bao gồm: Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hàng hải gồm: đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển, môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển, vệ sinh tàu biển; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, nhà hàng ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, môi giới, đàm phán ký kết các hợp đồng kinh tế với các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước để quảng cáo trên sóng truyền hình toàn quốc (Không bao gồm tư vấn pháp luật); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn đầu tư và xây dựng (Không bao gồm tư vấn pháp luật); - Khảo sát trắc địa các công trình; - Khảo sát địa chất các công trình; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế các công trình giao thông (cầu, đường bộ); - Tư vấn thí nghiệm vật liệu và chất lượng công trình; - Khảo sát trắc địa các công trình; - Khảo sát địa chất các công trình; - Khảo sát địa chất thuỷ văn; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Xuất khẩu lao động, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp trong nước và các doanh nghiệp xuất khẩu lao động |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các dịch vụ hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (theo quy định hiện hành của Nhà nước); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, máy móc, thiết bị phương tiện vận tải, thiết bị trang trí nội thất, hàng tiêu dùng (không bao gồm kinh doanh dược phẩm); |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, đào tạo các loại nghề (không bao gồm những ngành nghề có điều kiện), bổ túc nâng cao trình độ kỹ năng nghề, bồi dưỡng nghiệp vụ, giáo dục định hướng cho người lao động đi làm việc có thời hạn tại nước ngoài; Đào tạo trình độ cao đẳng, đại học (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Đào tạo lái xe (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn văn hoá nghệ thuật (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |