0103812250 - Công Ty Cổ Phần Fsi Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Fsi Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | FSI VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FSI VIETNAM.,JSC |
Mã số thuế | 0103812250 |
Địa chỉ |
Số 226 Đường Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Hoàng Giang |
Ngày hoạt động | 06/05/2009 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh hóa chất (không bao gồm hóa chất thú y, thủy sản, hóa chất bảo vệ thực vật, hóa chất y tế và các loại nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (không bao gồm hóa chất thú y, thủy sản, hóa chất bảo vệ thực vật, hóa chất y tế và các loại nhà nước cấm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn và vani, men, sơn mài - Sản xuất chất nhuộm chế sẵn, thuốc màu - Sản xuất men tráng trên sản phẩm thủy tinh và men sành, men đánh bóng và các chất tương tự - Sản xuất sơn matit - Sản xuất hợp chất dùng để bít, trét, hàn và các chất tương tự dùng để hàn các vật không chịu nhiệt hoặc các chất pha chế trang trí mặt ngoài; - Sản xuất hợp chất dung môi hữu cơ dùng để pha chế sơn , vecni; - Sản xuất dung môi tẩy rửa sơn, vecni. (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa kỹ thuật, nhựa gia dụng (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại vật tư, nguyên liệu sản phẩm, kết cấu bằng kim loại (không bao gồm các loại kim loại bị cấm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học Chi tiết: Sản xuất dây, cáp điện học, cáp đồng trục, dây và cáp điện thoại, dây và cáp tín hiệu. (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất linh kiện, điện tử, thiết bị điện, điện lạnh, điện gia dụng, tin học, viễn thông, thí nghiệm, thiết bị văn phòng, giáo dục, đo lường, điều khiển, tự động hóa, xây dựng, cấp nước, thoát nước; - Sản xuất và lắp đặt các thiết bị, phụ tùng và dụng cụ phân phối điện, truyền tải điện, đóng ngắt điện, bảo vệ mạch điện, bảng điều khiển điện, tủ điện, bảng điện, thang cáp, máng cáp điện các loại; - Sản xuất và lắp đặt hệ thống máy móc, thang máy, các thiết bị nâng hạ, vận thăng, cầu trục, cổng trục, thang cuốn, băng chuyền, băng tải, hệ thống bãi đỗ xe tự động, máy bán hàng tự động, hệ thống thiết bị giám sát, báo động. (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm Công ty kinh doanh |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4311 | Phá dỡ (trừ hoạt động cho nổ tại mặt bằng xây dựng) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động dò mìn và các loại tương tự bao gồm cả việc cho nổ tại mặt bằng xây dựng) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy và hệ thống chống sét (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (trừ đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện, điện tử, thiết bị điện, điện lạnh, điện gia dụng, tin học, viễn thông, thí nghiệm, thiết bị văn phòng, giáo dục, đo lường, điều khiển, tự động hóa, xây dựng, cấp nước, thoát nước |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán dây, cáp điện học, cáp đồng trục, dây và cáp điện thoại, dây và cáp tín hiệu; - Mua bán các thiết bị, phụ tùng và dụng cụ phân phối điện, truyền tải điện, đóng ngắt điện, bảo vệ mạch điện, bảng điều khiển điện, tủ điện, bảng điện, thang cáp, máng cáp điện các loại; - Mua bán hệ thống máy móc, thang máy, các thiết bị nâng hạ, vận thăng, cầu trục, cổng trục, thang cuốn, băng chuyền, băng tải, hệ thống bãi đỗ xe tự động, máy bán hàng tự động, hệ thống thiết bị giám sát, báo động; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các loại vật tư, nguyên liệu sản phẩm, kết cấu bằng kim loại (không bao gồm các loại kim loại bị cấm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất (không bao gồm hóa chất thú y, thủy sản, hóa chất bảo vệ thực vật, hóa chất y tế và các loại nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ: - Giao nhận hàng hóa: - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn: - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan: -Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển: - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê và các cơ sở lưu trú du lịch khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy bao gồm: - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật; tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy; - Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (trừ máy bay và khinh khí cầu) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ đấu giá) |