0318056533 - Công Ty TNHH Peridot Việt Nam
| Công Ty TNHH Peridot Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PERIDOT VIET NAM LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | PERIDOT VN |
| Mã số thuế | 0318056533 |
| Địa chỉ | P.702A Tầng 7, Toà Nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam P.702A Tầng 7, Toà Nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Thị Nhật Trinh |
| Điện thoại | 0773 115 719 |
| Ngày hoạt động | 21/09/2023 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Phú Nhuận |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: có cồn và không có cồn: Bán buôn rượu mạnh, rượu vang, bia, đồ uống nhẹ không chứa cồn, nước ngọt có hoặc không có ga như coca, pepsi, nước cam chanh, nước hoa quả, nước khoáng thiên nhiên hoặc uống uống tinh khiết đóng chai. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản nước mắm |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả; chế biến và bảo quản rau quả khác; chế biến mứt rau quả; chế biến mứt sệt, mứt đóng khuôn, mứt dạng nước; chế biến các thực phẩm cô đặc từ rau quả tươi; chế biến thức ăn từ rau quả; bảo quản rau, quả, hạt bằng phương pháp đông lạnh, sấy khô, ngâm dầu |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất dầu thực vật thô, dầu ô liu, dầu đậu nành, dầu cọ, dầu hướng dương, dầu hạt bông, dầu nho, dầu cải hoặc dầu mù tạc, dầu hạt lanh; Sản xuất bột hoặc thức ăn từ các hạt có dầu chưa lấy dầu; Chế biến dầu thực vật: luộc, khử nước, hiđrô hoá; sản xuất bơ; Chiết xuất dầu cá và cá heo; Sản xuất bánh dầu, xơ bông và các sản phẩm phụ khác từ sản xuất dầu. |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đã tiệt trùng, sữa diệt khuẩn, đồng hoá và hoặc đã xử lý đun nóng; Chế biến các đồ uống giải khát từ sữa; Sản xuất sữa làm khô hoặc sữa đặc có đường hoặc không đường; Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn; Sản xuất bơ; Sản xuất sữa chua; Sản xuất pho mát hoặc sữa đông; Sản xuất sữa chua lỏng; Sản xuất kem và các sản phẩm đá ăn được khác như kem trái cây |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: sản xuất bột thô; asản xuất bột gạo, xay rau: sản xuất bột hoặc thức ăn từ các loại đậu, các rễ, thân cây hoặc các hạt ăn được khác; chế biến đồ ăn sáng từ ngũ cốc; sản xuất bột hỗn hợp hoặc bột đã trộn sẵn |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô; sản xuất đường Gluco; sản xuất Glutein; sản xuất bột sắn và các sản phẩm phụ của bột sắn |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất các thức ăn, món ăn chế biến sẵn đông lạnh hoặc đóng gói; sản xuất món ăn từ rau |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất giấm ăn; sản xuất cà phê, chè và các sản phẩm pha kèm; sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt, bột mù tạc; sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; sản xuất thực phẩm chế biến sẵn; sản xuất các loại trà dược thảo; sản xuất men bia; sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ |
| 1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: sản xuất rượu vang, rượu từ chiết xuất của nho, sản xuất đồ uống có cồn lên men, pha chế các loại rượu vang, sản xuất rượu không cồn và có độ cồn thấp |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất rượu từ mạch nha, sản xuất mạch nha ủ men bia, sản xuất bia không cồn hoặc có độ cồn thấp |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; sản xuất đồ uống không cồn; sản xuất nước ngọt, nước uống đóng chai; sản xuất bột hoặc nước ngọt không cồn: nước chanh, nước cam, nước hoa quả, nước sữa gạo, nước bổ dưỡng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý; - Môi giới (Trừ môi giới bất động sản). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn yến sào và các sản phẩm từ tổ yến;Bán buôn cà phê; Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở), sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn trứng (không hoạt động tại trụ sở) và sản phẩm từ trứng, dầu mỡ động thực vật; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn và không có cồn: Bán buôn rượu mạnh, rượu vang, bia, đồ uống nhẹ không chứa cồn, nước ngọt có hoặc không có ga như coca, pepsi, nước cam chanh, nước hoa quả, nước khoáng thiên nhiên hoặc uống uống tinh khiết đóng chai. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ và những đồ dùng bằng gỗ khác. Bán buôn văn phòng phẩm. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: trong nước. |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |