0303751580 - Công Ty CP Thực Phẩm Dinh Dưỡng Nutrinest
Công Ty CP Thực Phẩm Dinh Dưỡng Nutrinest | |
---|---|
Tên quốc tế | NUTRINEST NUTRITION FOOD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NUTRINEST JSC |
Mã số thuế | 0303751580 |
Địa chỉ |
316 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Danh Hoàng |
Ngày hoạt động | 01/10/2009 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
chi tiết: + sản xuất đồ uống không có cồn + sản xuất nước yến bổ sung vi chất dinh dưỡng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt chi tiết: chế biến và đóng hộp thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: + sản xuất đồ uống không có cồn + sản xuất nước yến bổ sung vi chất dinh dưỡng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Mua bán thiết bị xử lý môi trường. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành xây dựng (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp, dân dụng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ kiện xe ôtô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán yến sào, sản phẩm từ tổ yến, thủy hải sản; bán buôn thực phẩm dinh dưỡng (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng điện lạnh. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị ngành công-nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ và nguyên vật liệu ngành gỗ; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật), vật tư ngành nuôi trồng yến sào. Mua bán hóa chất công nghiệp, hóa chất thực phẩm (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ nông sản (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ yến sào, sản phẩm từ tổ yến, thủy hải sản, thực phẩm chức năng (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách và hàng hoá bằng xe ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách và hàng hoá bằng đường thuỷ nội địa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh lưu trú du lịch: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh nhà hàng tại trụ sở). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Sản xuất, mua bán hàng trang trí nội thất (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm - sứ - thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |