0302401061 - Công Ty Cổ Phần Phúc Sinh
Công Ty Cổ Phần Phúc Sinh | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC SINH CORPORATION |
Mã số thuế | 0302401061 |
Địa chỉ | Số 238 - 240 Võ Văn Kiệt, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 238 - 240 Võ Văn Kiệt, Phường Bến Thành, Hồ Chí Minh Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Minh Thông |
Ngày hoạt động | 31/05/2010 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Sản xuất chế biến hàng nông sản, gia vị (không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất chế biến hàng nông sản, gia vị (không hoạt động tại trụ sở). |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất chương trình trò chơi điện tử |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, nguyên vật liệu, bán thành phẩm, hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu mạnh; Bán buôn rượu vang; Bán buôn bia; Bán buôn rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn; nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác...; Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. Mua bán đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ và không ảnh hưởng tới an ninh trật tư an toàn xã hội). Mua bán băng đĩa, sách báo (có nội dung được phép lưu hành). Mua bán hàng da và giả da. Mua bán hàng trang trí nội thất, đồ gỗ gia dụng. Mua bán dụng cụ thể thao. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán phần mềm tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị linh kiện điện tử, điện thoại di động, máy fax, tổng đài điện thoại đến 32 số. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán vật liệu điện, hàng kim khí điện máy, máy móc thiết bị văn phòng - phục vụ các ngành sản xuất. Mua bán phương tiện vận tải. Mua bán thiết bị trường học. Mua bán thiết bị âm thanh ánh sáng, nhạc cụ, trang thiết bị sân khấu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, nhựa tổng hợp. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm công nghệ, thực phẩm chế biến (Thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND, ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố về việc phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn TP.HCM) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh (đồ uống không nhằm tiêu dùng ngay tại cửa hàng) như: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia; Bán lẻ đồ không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: côca côla, pépsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác...; Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. Nhóm này cũng gồm: Bán lẻ rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. Mua bán vật tư ngành ảnh. Bán lẻ hàng lưu niệm bằng sơn mài, trạm khắc: tranh sơn mài, tranh khảm trai, hàng lưu niệm khác bằng sơn mài, khảm trai. Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ khác: hàng lưu niệm bằng gỗ, sừng, đồi mồi, san hô. Bán lẻ tranh vẽ, tranh in, ảnh, tượng, các tác phẩm nghệ thuật khác được sản xuất hàng loạt mang tính chất thương mại. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ; Cho thuê xe tải có người lái; Cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người lái để vận tải hàng hóa; thuê ô tô (trừ ô tô chuyên dụng) có kèm người lái để vận chuyển hàng hóa; Cho thuê xe công nông kèm người lái để vận chuyển hàng hóa; Vận tải hàng nặng, vận tải hàng hóa bằng container (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách đường thủy. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê kho bãi. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: bao bì (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ giám định thương mại |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |