0316996429 - Công Ty TNHH Quảng Cáo Maido
Công Ty TNHH Quảng Cáo Maido | |
---|---|
Tên quốc tế | MAIDO ADVERTISING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAIDO ADVERTISING Co.,Ltd |
Mã số thuế | 0316996429 |
Địa chỉ |
129 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phùng Như Tuyết |
Điện thoại | 0932 695 455 |
Ngày hoạt động | 26/10/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Quảng cáo
(không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (có nội dung được phép lưu hành) |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học Chi tiết: Sản xuất các loại băng đĩa hình và tiếng được phép lưu hành |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng thiết bị máy văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt âm thanh, ánh sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt pano, bảng hiệu, hộp đèn quảng cáo. Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho tổ chức sự kiện, vui chơi giải trí. Lắp ráp mái hiên di động, dù, võng xếp; Lắp đặt mái che sân khấu, nhà lều, rạp che, gian hàng, kệ trưng bày (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; đại lý kinh doanh, phát hành sách báo, văn hóa phẩm được phép lưu hành; đại lý mua bán, tư vấn lắp đặt các hệ thống mạng thông tin, tin học viễn thông, vật tư, thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, camera quan sát, thiết bị an toàn, hệ thống chống trộm, đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa ((Trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm chức năng (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ- UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn, xuất nhập khẩu phụ liệu may mặc và giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn băng đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi; Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồ trang sức, bạc, đá quý, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ lưu niệm. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, hàng điện tử dân dụng. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành truyền hình - viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị ngành giải trí, tổ chức sự kiện, quảng cáo; Bán buôn, xuất nhập khẩu màn hình chiếu, camera quan sát, máy chiếu, đèn chiếu. bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, máy hủy giấy, máy chấm công, máy chụp hình, máy ép, điện thoại. Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị âm thanh, ánh sáng, nhạc cụ, hàng kim khí điện máy, thiết bị phục vụ cho giảng dạy. Bán buôn - xuất nhập khẩu các thiết bị và phụ tùng máy: màn hình led, thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị tổ chức sự kiện |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ dùng, dụng cụ, thiết bị cổ vũ, trang trí, tổ chức sự kiện; Bán buôn sản phẩm nhựa dân dụng, nhựa trang trí nội thất, các sản phẩm nhựa chuyên dụng phục vụ ngành giải trí, tổ chức sự kiện - sân khấu nhà hát - sân vận động (trừ buôn bán hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 19/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh); Bán buôn dụng cụ cơ khí cầm tay, thiết bị nâng hạ, thiết bị đo kiểm; Bán buôn, xuất nhập khẩu vật tư ngành in, vật liệu quảng cáo. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dụng cụ y tế. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng, thiết bị, dụng cụ cổ vũ, trang trí, tổ chức sự kiện; Bán lẻ sản phẩm nhựa dân dụng, nhựa trang trí nội thất, các sản phẩm nhựa chuyên dụng phục vụ ngành giải trí, tổ chức sự kiện - Sân khấu nhà hát - sân vận động. Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế; thiết bị chăm sóc da (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ quần áo may mặc sẵn và đồ phụ trợ hàng may mặc |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm: sách, truyện, báo, tạp chí, bưu thiếp, sổ tay, các ấn phẩm khác, móc khóa, sticker, cặp, túi, ví, ba lô, va li, hàng du lịch, nón, usb, pin sạc dự phòng và các mặt hàng văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định. Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt. Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi. Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ; Vận tải hàng hóa theo tuyến cố định và theo hợp đồng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Đại lý tàu biển. Gửi hàng; giao nhận hàng hóa; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; môi giới thuê tàu biển và máy bay; bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. Kiểm soát giao nhận hàng hóa. Giám sát giao hàng từ kho. Giám sát giao hàng từ cầu, tàu. Giám định mớn nước của tàu. Dịch vụ kiểm đếm. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh. Cung ứng dịch vụ bưu chính quốc tế |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán rượu bia, quầy bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ loại Nhà nước cấm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình và chương trình quảng cáo; Dịch vụ lập và thực hiện các chương trình biểu diễn nhằm mục đích quảng cáo; Sản xuất phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Hoạt động như biên tập, truyền phim/băng, đầu đề, phụ đề, giới thiệu phim (giới thiệu danh sách các diễn viên, đạo diễn, người quay phim …), thuyết minh, đồ họa máy tính, các hoạt động làm thử phim điện ảnh (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát sóng) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5914 | Hoạt động chiếu phim (trừ sản xuất phim) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính - viễn thông (trừ đại lý cung cấp dịch vụ internet). |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân công vào đâu như: khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu; Dịch vụ đăng ký tên miền trang web |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội (Theo Điều 23 Nghị định 72/2013/NĐ-CP quy định về Quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng); Thiết lập website Thương mại điện tử (Theo Điều 24 Nghị định 52/2013/NĐ-CP quy định về Thương mại điện tử) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; cung cấp thông tin kinh tế (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo; Thiết kế Website; Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; Tư vấn thiết kế, tạo mẫu và thi công nhận diện thương hiệu. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại (chụp ảnh chân dung cho hộ chiếu, thẻ đám cưới; chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản, du lịch; chụp ảnh trên không; Quay video đám cưới, hội họp, sự kiện…); Sản xuất phim (phát triển, in ấn và mở rộng từ bản âm hoặc phim chiếu bóng; phát triển phim và thử nghiệm in ảnh); Hoạt động của phóng viên ảnh (chụp dưới dạng vi phim các tư liệu). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác; Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý; Dịch vụ tư vấn về chuyển giao công nghệ. Môi giới thương mại (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán). Dịch thuật, phiên dịch. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê hàng rào barie. Cho thuê máy móc, thiết bị ngành truyền hình - viễn thông, giải trí - tổ chức sự kiện. Cho thuê đồ dùng, dụng cụ, thiết bị cổ vũ, trang trí, tổ chức sự kiện. Cho thuê sản phẩm nhựa dân dụng, nhựa trang trí nội thất, các sản phẩm nhựa chuyên dụng phục vụ ngành giải trí, tổ chức sự kiện - Sân khấu nhà hát - sân vận động; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê trang thiết bị phục vụ hội nghị, hội chợ triển lãm, gian hàng |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Du lịch nội địa và quốc tế (chỉ hoạt động khi được phép của Tổng Cục Du Lịch). |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm, sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ pháp lý, dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nhiếp ảnh, quay phim, dựng phim, thiết kế, trang điểm; Đào tạo, dạy nghề trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy nhạc; Dạy múa; Dạy mỹ thuật; Dạy nghệ thuật biểu diễn; Dạy kịch (trừ kinh doanh vũ trường). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |