0100104997 - Công Ty Cổ Phần Cầu Đuống
Công Ty Cổ Phần Cầu Đuống | |
---|---|
Tên quốc tế | CAU DUONG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CDC., JSC |
Mã số thuế | 0100104997 |
Địa chỉ |
Km 14 Quốc Lộ 3, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Thành An |
Điện thoại | 03961 134 639 |
Ngày hoạt động | 26/06/2006 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Chi tiết: Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội, ngoại thất và các loại vật liệu khác; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội, ngoại thất và các loại vật liệu khác; |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng không nung |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh sản phẩm cơ khí; |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; Lập, quản lý, thực hiện các dự án phát triển nhà, hạ tầng đô thị, khu đô thị mới, khu công nghiệp vừa và nhỏ (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị; Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi; Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. (trừ Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản Dịch vụ tư vấn bất động sản Dịch vụ quản lý bất động sản (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Chuyển giao công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh và làm đại lý vật liệu xây dựng, tư liệu sản xuất và tư liệu tiêu dùng; Kinh doanh xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội ngoại thất phục vụ chuyên ngành xây dựng; Kinh doanh vận chuyển đường bộ; Kinh doanh bốc xếp, bến thuỷ nội địa; Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Công ty kinh doanh; |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Mở trường, trung tâm đào tạo nghề (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |