0102286252 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hạ Tầng Viễn Thông
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hạ Tầng Viễn Thông | |
---|---|
Tên quốc tế | TELECOMMUNICATION INFRASTRUCTURE SERVICE DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TDIS.,JSC |
Mã số thuế | 0102286252 |
Địa chỉ |
Tầng 2, Tòa Nhà X2, 70 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hiếu Trung |
Điện thoại | 0243 537 770 |
Ngày hoạt động | 08/06/2007 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất mềm và vật tư, thiết bị viễn thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình cửa như: đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp (trừ nhà cửa); |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng viễn thông; xây dựng đường hầm; các công trình thể thao ngoài trời. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp đến 35 KV |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; lắp đặt trạm BTS, cột kết cấu thép, cột anten viễn thông; lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán phần mềm và vật tư, thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Bán buôn máy móc, thiết bị chuyên ngành đo đạc bản đồ, địa chất, môi trường, khí tượng thủy văn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, véc ni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Hoạt động của khách sạn, nhà nghỉ, cắm trại du lịch; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống ; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu, nhân các công việc của họ như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết Đại lý dịch vụ viễn thông Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông Thương mại điện tử Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng như theo dõi hoạt động vệ tinh, đo xa và các trạm rada Điều hành các trạm đầu cuối vệ tinh và các trạm liên hợp nối với một hoặc nhiều hệ thống thông tin mặt đất và khả năng truyền/nhận viễn thông từ hệ thống vệ tinh Cung cấp truy caapk internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không do ISP sở hữu và vận hành, như truy cập internet quay số (dial-up) Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet) Bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp ( mà không thực hiện cung cấp dịch vụ) Kinh doanh dịch vụ viễn thông; Kinh doanh hàng hóa viễn thông; Thiết lập mạng công cộng; Thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất trong phạm vi toàn quốc; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết Sản xuất phần mềm viễn thông |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cho thuê phần mềm và vật tư, thiết bị viễn thông |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Dịch vụ thẩm định giá (không bao gồm định giá hàng hóa, tài sản thuộc thẩm quyền Nhà nước) (Luật giá 2012) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán, cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc đi thuê: Nhà để ở như nhà chung cư và nhà để ở khác; Nhà không phải để ở gồm: khu triển lãm, nhà kho, nơi dạo mát và trung tâm thương mại; Đất; Cung cấp nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng lâu dài, theo tháng hoặc năm. Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết Cung cấp các hoạt động kinh doanh bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng bao gồm các dịch vụ liên quan đến bất động sản như: Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ đấu giá bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ đo đạc bản đồ (Nghị định 45/2015/NĐ-CP) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: dịch vụ kỹ thuật và đo kiểm trong lĩnh vực viễn thông; |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn - Dịch vụ tư vấn, điều tra, đánh giá đất đai; (Nghị định 43/2015/NĐ-CP) - Dịch vụ về lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất (Nghị định 43/2015/NĐ-CP) - Dịch vụ quan trắc môi trường (Nghị định 127/2014/NĐ-CP) - Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (Nghị định số 29/2011/NĐ-CP) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê phần mềm và vật tư, thiết bị viễn thông |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; - Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí; (không hoạt động báo chí); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |