0102267852 - Công Ty TNHH Sumitomo Corporation Việt Nam
Công Ty TNHH Sumitomo Corporation Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | SUMITOMO CORPORATION VIETNAM LLC |
Tên viết tắt | SCVN |
Mã số thuế | 0102267852 |
Địa chỉ |
Tầng 9, Tòa Nhà Cornerstone, Số 16, Phố Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Eita Fujikawa |
Điện thoại | 0243 825 881 |
Ngày hoạt động | 16/05/2007 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu (trừ những mặt hàng thuộc diện cấm theo quy định của pháp luật hiện hành và thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước mà Việt Nam là thành viên); - Cung cấp thông tin cho khách hàng (không bao gồm người tiêu dùng) về hàng hóa, dịch vụ trong và ngoài nước (bao gồm thông tin về chất lượng; giá cả; người sản xuất, cung ứng hàng hóa, dịch vụ…) và dịch vụ hỗ trợ khách hàng (không bao gồm người tiêu dùng) trong tiếp thị, giới thiệu sản phẩm và dịch vụ; đàm phán, thu xếp giao kết và thực hiện hợp đồng; - Cung cấp dịch vụ quản lý; - Thuê gia công các mặt hàng do Công ty kinh doanh trong nước và nước ngoài. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Cung ứng dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các máy móc và thiết bị điện (trừ thiết bị điện gia dụng) (CPC 885). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt và chạy thử máy móc thiết bị công nghiệp (CPC 885). |
4101 | Xây dựng nhà để ở (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (CPC 512) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (CPC 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (CPC 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện (CPC 513) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (CPC 513) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (CPC 513) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích khác như nhà máy năng lượng, công trình xử lý bùn (CPC 513) |
4291 | Xây dựng công trình thủy (CPC 513) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng (CPC 513) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (CPC 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa (không loại trừ mặt hàng ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) phần mềm theo quy định của pháp luật Việt Nam (không thực hiện nhập khẩu, phân phối dưới dạng băng đĩa và các phương tiện lưu giữ thông tin đã ghi) (CPC 622). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ); |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa (CPC 742) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra, phân loại và đóng gói hàng hóa (thực hiện thay mặt chủ hàng) |
6420 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản Chi tiết: Hoạt động công ty nắm giữ phần vốn góp của Tập đoàn Sumitomo Corporation trong các công ty tại Việt Nam |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý (trừ CPC 866) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672); và Dịch vụ giám sát việc sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt, chạy thử máy móc thiết bị công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (CPC 8676) (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải. Vì lý do an ninh, việc tiếp cận một số khu vực địa lý có thể bị hạn chế). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (không bao gồm dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng) (CPC 86401) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị không kèm người điều khiển và đồ dùng hữu hình khác (không bao gồm cho thuê tài chính). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu (trừ những mặt hàng thuộc diện cấm theo quy định của pháp luật hiện hành và thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước mà Việt Nam là thành viên); - Cung cấp thông tin cho khách hàng (không bao gồm người tiêu dùng) về hàng hóa, dịch vụ trong và ngoài nước (bao gồm thông tin về chất lượng; giá cả; người sản xuất, cung ứng hàng hóa, dịch vụ…) và dịch vụ hỗ trợ khách hàng (không bao gồm người tiêu dùng) trong tiếp thị, giới thiệu sản phẩm và dịch vụ; đàm phán, thu xếp giao kết và thực hiện hợp đồng; - Cung cấp dịch vụ quản lý; - Thuê gia công các mặt hàng do Công ty kinh doanh trong nước và nước ngoài. |