3603313495 - Công Ty TNHH Tentac (Hồ Chí Minh)
Công Ty TNHH Tentac (Hồ Chí Minh) | |
---|---|
Tên quốc tế | TENTAC (HO CHI MINH) CO.,LTD. |
Tên viết tắt | TENTAC (HO CHI MINH) |
Mã số thuế | 3603313495 |
Địa chỉ |
Đường D4-2, Kcn Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Yamanaka Yasufumi |
Điện thoại | 0251 368 127 |
Ngày hoạt động | 12/10/2015 |
Quản lý bởi | Tỉnh Đồng Nai - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại nhãn mác cho ngành may mặc và cho các ngành công nghiệp khác, bao gồm công đoạn in và không bao gồm công đoạn nhuộm trong quy trình sản xuất. Sản xuất các loại khuôn in (bản in) nhãn mác bằng giấy cho ngành may mặc và cho các ngành công nghiệp khác. Sản xuất túi giấy; Sản xuất hộp giấy. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công nhãn mác bằng vải, hàng dệt sẵn. |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại nhãn mác cho ngành may mặc và cho các ngành công nghiệp khác, bao gồm công đoạn in và không bao gồm công đoạn nhuộm trong quy trình sản xuất |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại nhãn mác cho ngành may mặc và cho các ngành công nghiệp khác, bao gồm công đoạn in và không bao gồm công đoạn nhuộm trong quy trình sản xuất. Sản xuất các loại khuôn in (bản in) nhãn mác bằng giấy cho ngành may mặc và cho các ngành công nghiệp khác. Sản xuất túi giấy; Sản xuất hộp giấy. |
1811 | In ấn Chi tiết : gia công in ấn các loại nhãn mác cho ngành may mặc và cho các ngành công nghiệp khác |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Thiết kế , Chế bản phục vụ cho nhu cầu in ấn bao bì, nhãn mác hàng hóa, trên giấy, nhựa, nguyên liệu khác, sản phẩm dệt may, giày dép |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các loại khuôn in (bản in) nhãn mác bằng nhựa cho ngành may mặc và cho các ngành công nghiệp khác |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại khuôn in (bản in) nhãn mác bằng kim loại cho ngành may mặc và cho các ngành công nghiệp khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí, tái chế phế liệu) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn - Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai. - Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, blazer, áo váy (dress), chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái. - Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao. - Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí. - Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn - Giấy than, giấy tự nhân bản và các loại giấy dùng để sao chụp khác hoặc giấy chuyển (trừ các loại thuộc nhóm 48.09), giấy nến nhân bản và các tấm in offset, bằng giấy, đã hoặc chưa đóng hộp. - Phong bì, bưu thiếp, bưu thiếp trơn và các loại danh thiếp, bằng giấy hoặc bìa; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc bìa, có chứa văn phòng phẩm bằng giấy. - Các ấn phẩm in khác, kể cả tranh và ảnh in. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn Mạch điện tử tích hợp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành in, khuôn in ( bát chữ ) , ống in và các bộ phận in khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu và Quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) và Quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng sau: Nhãn dệt (Mã HS: 5807: Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt theo hình hoặc kích cỡ, không thêu) Nhãn in (Mã HS: 4821: Các loại nhãn mác bằng giấy hoặc bìa, đã hoặc chưa in 4822: Ống lõi, suốt, cúi và các loại lõi tương tự bằng bột giấy, giấy hoặc bìa (đã hoặc chưa đục lỗ hoặc làm cứng) 4823: Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy, bìa, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo) Nhãn da (Mã HS: 4203: Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp 4205: Nhãn làm bằng da thuộc hoặc da tổng hợp) Túi Poly (Mã HS: 6305: Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng 3923: Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác, bằng plastic) Túi giấy (Mã HS: 4819: Thùng, hộp, vỏ chứa, túi xách và các loại bao bì khác, bằng giấy, bìa, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay thư, và các vật phẩm tương tự, bằng giấy hoặc bìa dùng cho văn phòng, cửa hàng hoặc những nơi tương tự) Decal các loại (Mã HS: 4908) Thẻ có dãi từ RFID (Mã HS: 8523) Móc nhựa, móc nhựa treo giá, kẹp nhựa (Mã HS: 3926: Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14) Ruy băng các loại : Mã HS: 5806: Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs). (Mã HS: 5810: Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn.) -Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói. -Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex. -Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu). -Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói. -Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói. -Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói. -Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, và dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic. - Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các hình dạng phẳng khác tự dính, bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn. - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic. - Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng. - Khuy, khuy dập, khuy bấm và khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) và các bộ phận khác của các mặt hàng này; khuy chưa hoàn chỉnh (button blank). - Khóa kéo và các bộ phận của chúng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ -Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. -Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex. -Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ. -Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. -Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ. -Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế, tạo mẫu. |