0105983269 - Công Ty TNHH Mytour Việt Nam
| Công Ty TNHH Mytour Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MYTOUR VIET NAM COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | MYTOUR VIET NAM CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0105983269 | 
| Địa chỉ | Tầng 20, Tòa Hud Tower, Số 37 Lê Văn Lương, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Bình Giang Ngoài ra Trần Bình Giang còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Ngày hoạt động | 30/08/2012 | 
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ đại lý du lịch: dịch vụ cung cấp thông tin, chỉ dẫn và lên chương trình du lịch; các dịch vụ liên quan đến dịch vụ sắp đặt chuyến đi du lịch, chỗ ở, vận chuyển hành khách và hành lý; dịch vụ xuất vé. Các dịch vụ nêu trên được cung cấp trên cơ sở thu phí hoặc theo hợp đồng. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet không bao gồm hoạt động đấu giá | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe chở khách có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; - Hoạt động của cáp treo, đường sắt leo núi. | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 4940 | Vận tải đường ống | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ đặt, giữ chỗ bằng máy tính | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn, Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt... | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 5820 | Xuất bản phần mềm | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; - Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Tích hợp hệ thống chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng cập nhật, bảo mật; - Thiết kế lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu. | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 6312 | Cổng thông tin | 
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí | 
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm | 
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ đại lý du lịch: dịch vụ cung cấp thông tin, chỉ dẫn và lên chương trình du lịch; các dịch vụ liên quan đến dịch vụ sắp đặt chuyến đi du lịch, chỗ ở, vận chuyển hành khách và hành lý; dịch vụ xuất vé. Các dịch vụ nêu trên được cung cấp trên cơ sở thu phí hoặc theo hợp đồng. | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: dịch vụ xếp chỗ ở khách sạn | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử; - Hoạt động môi giới thương mại; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che .v.v..; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên. |