0301478086 - Công Ty TNHH Môi Trường Công Nghệ Công Thành
Công Ty TNHH Môi Trường Công Nghệ Công Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | CONG THANH ENVIRONMENT - TECHNOLOGY CO.,LTD |
Tên viết tắt | ENVITECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0301478086 |
Địa chỉ |
1A/9 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Duy Cường |
Ngày hoạt động | 16/07/1998 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế thi công hệ thống xử lý nước và ô nhiễm môi trường. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán công trình. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình. Thiết kế và thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế và thẩm tra thiết kế kiến trúc, nội thất, ngoại thất, điện, xử lý nước cấp – nước thải – khí thải – chất thải rắn công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp chi tiết: Sản xuất hóa chất phục vụ cho ngành nông nghiệp (trừ các hóa chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật tư thiết bị xử lý nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải điện, điện gió, điện mặt trời, thủy điện, nhiệt điện khí, điện khác; Vận hành, bảo trì nhà máy điện gió, điện mặt trời, thủy điện, nhiệt điện khí, điện khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: Dịch vụ xử lý môi trường. |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: Dịch vụ tái chế chất thải rắn và lỏng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện gió, điện mặt trời, thủy điện, nhiệt điện khí, điện khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán ô tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn thiết bị ngành xử lý nước; Bán buôn máy móc thiết bị phục vụ sản xuất; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất ngành xử lý nước; Bán buôn hóa chất phục vụ sản xuất (trừ các hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế thi công hệ thống xử lý nước và ô nhiễm môi trường. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán công trình. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình. Thiết kế và thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế và thẩm tra thiết kế kiến trúc, nội thất, ngoại thất, điện, xử lý nước cấp – nước thải – khí thải – chất thải rắn công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: Ô nhiễm không khí và nước. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại. Tư vấn môi trường. Tư vấn công nghệ xử lý môi trường. Tư vấn chuyển giao công nghệ. Nghiên cứu khoa học, công nghệ về tài nguyên nước. |