0100106232 - Tổng Công Ty Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Đô Thị Udic – Công Ty TNHH Một Thành Viên
Tổng Công Ty Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Đô Thị Udic - Công Ty TNHH Một Thành Viên | |
---|---|
Tên quốc tế | URBAN INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | UDIC |
Mã số thuế | 0100106232 |
Địa chỉ |
Số 27 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Luyến |
Điện thoại | 0437 733 625 |
Ngày hoạt động | 04/07/2011 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch nhẹ, gạch không nung, gạch cốt liệu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm đồ gia dụng, cơ khí, công nghiệp và các loại đồ khác bằng kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa, bảo trì hệ thống phòng cháy và chữa cháy (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng như: Thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi, giải trí - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc dùng cho công nghiệp dệt may; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết:- Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; - Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; - Bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; - Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; bán buôn kính phẳng, đồ ngũ kim và khóa; bán buôn thiết bị vệ sinh và thiết bị lắp đặt vệ sinh. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toá |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng; - Phòng chống mối mọt công trình xây dựng; - Hoạt động đo đạc bản đồ, khảo sát địa hình, khảo sát địa chất và nguồn nước địa chất thủy văn công trình; - Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng; tư vấn đấu thầu, tư vấn thẩm tra dự án đầu tư, tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng, tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình, quản lý dự án, kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng của công trình xây dựng; tư vấn và thực hiện công tác đền bù giải phòng mặt bằng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình và công nghệ; - Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế nội – ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 110 KV; thiết kế công trình điện, thiết kế kết cấu công trình; thiết kế điện – cơ điện công trình; thiết kế cấp – thoát nước; thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt, điều hòa không khí; thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong Công trình xây dựng; thiết kế phòng cháy – chữa cháy; thiết kế công trình cầu, đường bộ, công trình giao thông, thủy lợi, san nền, đường nội bộ; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy, bao gồm: Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật; thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy; (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng lao động) Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước và nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
85322 | Dạy nghề (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học, Tư vấn giáo dục, Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |