0102285026 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Và Phát Triển Nhà Vicoland
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Và Phát Triển Nhà Vicoland | |
---|---|
Tên quốc tế | VICOLAND DEVELOPMENT HOUSE AND CONSTRUCTION GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VICOLAND GROUP .,JSC |
Mã số thuế | 0102285026 |
Địa chỉ |
Số 85D Phố Trần Quang Diệu, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Kỷ |
Ngày hoạt động | 05/06/2007 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: + Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; + Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; + Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; + Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; + Thuê quyền sử dụng đất đã có cơ sở hạ tầng để cho thuê lại; + Mua bán, cho thuê nhà ở, văn phòng, kho bãi, nhà xưởng. + Kinh doanh siêu thị; + Khai thác, vận hành và kinh doanh các dịch vụ phục vụ tòa nhà, khu chung cư, công trình dân dụng, công nghiệp. + Dịch vụ quản lý tài sản. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Khai thác khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: + Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng, trung tâm thương mại, khu chung cư cao tầng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: + Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, kinh doanh dịch vụ lưu trú. dịch vụ vui chơi, giải trí (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ giải khát. |
6491 | Hoạt động cho thuê tài chính Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: + Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; + Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; + Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; + Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; + Thuê quyền sử dụng đất đã có cơ sở hạ tầng để cho thuê lại; + Mua bán, cho thuê nhà ở, văn phòng, kho bãi, nhà xưởng. + Kinh doanh siêu thị; + Khai thác, vận hành và kinh doanh các dịch vụ phục vụ tòa nhà, khu chung cư, công trình dân dụng, công nghiệp. + Dịch vụ quản lý tài sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: + Kinh doanh dịch vụ: Tư vấn bất động sản; + Dịch vụ quảng cáo bất động sản; + Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết + Tư vấn mua bán, sát nhập doanh nghiệp (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, kế toán, kiểm toán, thuế và tài chính); + Tư vấn, cung cấp giải pháp thương mại điện tử, dịch vụ quản trị doanh nghiệp, giải pháp về quản lý kinh doanh, phân phối (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, kế toán, kiểm toán, thuế và tài chính); + Dịch vụ đánh giá hiệu quả kinh tế dự án; + Tư vấn về khoa học kỹ thuật quản lý; + Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước, tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp, tư vấn cổ phần hóa (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính, thuế, chứng khoán) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: + Quảng cáo thương mại, quảng cáo phi thương mại. + Tư vấn chiến lược truyền thông, quảng cáo và marketting |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa; Lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: + Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, các chương trình sân khấu, ca nhạc biểu diễn nghệ thuật (trừ chương trình Nhà nước cấm). + Dịch vụ quan hệ công chúng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; + Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính.; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, du lịch sinh thái, vui chơi thể thao (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |