3602328788 - Công Ty TNHH Gia Thịnh
Công Ty TNHH Gia Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA THINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GTC |
Mã số thuế | 3602328788 |
Địa chỉ |
Văn Phòng Giao Dịch: 13/11, Kp3, Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chu Văn Lâm |
Điện thoại | 0933 719 188 |
Ngày hoạt động | 09/06/2010 |
Quản lý bởi | Tp. Biên Hòa - Đội Thuế liên huyện Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ và sơn tĩnh điện, không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4221 | Xây dựng công trình điện Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến dưới 35KV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi cấp thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Duy tu bảo dưỡng công trình hạ tầng khu công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống điện dân dụng -công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ, không hoạt động tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng, máy móc thiết bị văn phòng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh dân dụng - công nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc, trồng cây xanh, thảm cỏ |