3700754914 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Abbott Healthcare Việt Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Abbott Healthcare Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | ABBOTT HEALTHCARE VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ABBOTT VIETNAM |
Mã số thuế | 3700754914 |
Địa chỉ | Số 35 Đại Lộ Tự Do, Kcn Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 35 Đại Lộ Tự Do, Kcn Việt Nam - Singapore, Phường An Khánh, Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Minh Phúc |
Điện thoại | 0274 376 882 |
Ngày hoạt động | 17/10/2006 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm chức năng. |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất dược phẩm, nguyên vật liệu ngành dược. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn kinh doanh thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc thành phẩm do chính công ty sản xuất tại Việt Nam, Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Mua bán dụng cụ, máy móc trang thiết bị ngành y tế, mỹ phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán linh kiện – máy móc – thiết bị máy vi tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Nhập khẩu, kinh doanh vật tư y tế, trang thiết bị, dụng cụ y tế ngành y, dược và các ngành khoa học kỹ thuật khác, trang thiết bị, dụng cụ sử dụng cho các phòng thí nghiệm (lý-hóa- sinh). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu thuốc, vắc xin, sinh phẩm dùng cho người; nguyên phụ liệu dùng làm thuốc cho người, hóa chất, chất chuẩn kiểm nghiệm, các loại bao bì dược phẩm, bao bì các loại; Bán buôn, xuất nhập khẩu hóa chất công nghiệp, hóa chất tẩy rửa; các sản phẩm từ nhựa trong lĩnh vực y, dược, thực phẩm, mỹ phẩm. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu (không thực hiện quyền phân phối) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Làm dịch vụ kho bảo quản thuốc. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng. Lập trình các phần mềm nhúng. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp. Cung cấp các cấu phần phần cứng, phần mềm của hệ thống như một phần các dịch vụ hoặc các cấu phần này có thể được cung cấp bởi bên thứ ba. Cài đặt hệ thống, đào tạo, hướng dẫn và trợ giúp khách hàng của hệ thống. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) bao gồm dịch vụ tư vấn quản lý tiếp thị (CPC 86503) - Dịch vụ tư vấn quản lý chung. - Dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra lý, hóa và các phân tích khác của tất cả các loại vật liệu và sản phẩm. |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược Chi tiết - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực y tế; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực dược học; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học trong y học. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Các hoạt động đóng gói trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, dịch vụ liên quan đến sản xuất, các hoạt động gia công hàng hóa. (CPC 884). |