0314894277 - Công Ty TNHH Tập Đoàn Đầu Tư Trương Gia

Công Ty TNHH Tập Đoàn Đầu Tư Trương Gia
Tên quốc tế TRUONG GIA INVESTMENT GROUP COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0314894277
Địa chỉ 247 Nguyễn Tiểu La, Phường Diên Hồng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Trương Ngọc Tuân
Điện thoại 0978 363 000 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 26/02/2018
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở
Mã số thuế 0314894277 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 04:58, ngày 02/08/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
(Không hoạt động tại trụ sở)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(Không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
(Không hoạt động tại trụ sở)
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
(Không hoạt động tại trụ sở)
0116 Trồng cây lấy sợi
(Không hoạt động tại trụ sở)
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
(Không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(Không hoạt động tại trụ sở)
0119 Trồng cây hàng năm khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
(Không hoạt động tại trụ sở)
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
(Không hoạt động tại trụ sở)
0123 Trồng cây điều
(Không hoạt động tại trụ sở)
0124 Trồng cây hồ tiêu
(Không hoạt động tại trụ sở)
0125 Trồng cây cao su
(Không hoạt động tại trụ sở)
0126 Trồng cây cà phê
(Không hoạt động tại trụ sở)
0127 Trồng cây chè
(Không hoạt động tại trụ sở)
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(Không hoạt động tại trụ sở)
0129 Trồng cây lâu năm khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(Không hoạt động tại trụ sở)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(Không hoạt động tại trụ sở)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(Không hoạt động tại trụ sở)
0144 Chăn nuôi dê, cừu
(Không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
(Không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(Không hoạt động tại trụ sở)
0149 Chăn nuôi khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(Không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(Không hoạt động tại trụ sở)
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(Không hoạt động tại trụ sở)
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(Không hoạt động tại trụ sở)
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
(Không hoạt động tại trụ sở)
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
(Không hoạt động tại trụ sở)
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
(Không hoạt động tại trụ sở)
0220 Khai thác gỗ
(không hoạt động tại trụ sở).
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
(không hoạt động tại trụ sở).
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
(Không hoạt động tại trụ sở)
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
(Không hoạt động tại trụ sở)
0311 Khai thác thuỷ sản biển
(Không hoạt động tại trụ sở)
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
(Không hoạt động tại trụ sở)
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
(Không hoạt động tại trụ sở)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(Không hoạt động tại trụ sở)
0510 Khai thác và thu gom than cứng
(Không hoạt động tại trụ sở)
0520 Khai thác và thu gom than non
(Không hoạt động tại trụ sở)
0610 Khai thác dầu thô
(Không hoạt động tại trụ sở)
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
(Không hoạt động tại trụ sở)
0710 Khai thác quặng sắt
(Không hoạt động tại trụ sở)
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
(Không hoạt động tại trụ sở)
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
(Không hoạt động tại trụ sở)
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
(Không hoạt động tại trụ sở)
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(Không hoạt động tại trụ sở)
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(Không hoạt động tại trụ sở)
0892 Khai thác và thu gom than bùn
(Không hoạt động tại trụ sở)
0893 Khai thác muối
(Không hoạt động tại trụ sở)
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
(Không hoạt động tại trụ sở)
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(Không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(Không hoạt động tại trụ sở)
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(Không hoạt động tại trụ sở)
1102 Sản xuất rượu vang
(Không hoạt động tại trụ sở)
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(Không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(Không hoạt động tại trụ sở)
1311 Sản xuất sợi
(Không hoạt động tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(Không hoạt động tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
(Không hoạt động tại trụ sở)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(Không hoạt động tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(Không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(Không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(Không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(Không hoạt động tại trụ sở)
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(Không hoạt động tại trụ sở)
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(Không hoạt động tại trụ sở)
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
(trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1910 Sản xuất than cốc
(Không hoạt động tại trụ sở)
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
(Không hoạt động tại trụ sở)
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(Không hoạt động tại trụ sở)
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc đông dược, dược liệu (Không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(Không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2720 Sản xuất pin và ắc quy
(Không hoạt động tại trụ sở)
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng, tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trời (Không hoạt động tại trụ sở)
3511 Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (trừ hoạt động Truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của Chính phủ)
3512 Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác (trừ hoạt động Truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của Chính phủ)
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
(Không hoạt động tại trụ sở)
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
(Không hoạt động tại trụ sở)
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
(Không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị năng lượng mặt trời và các hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ các mặt hàng nhà nước cấm)
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
4940 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
6492 Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, sàn giao dịch bất động sản. Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật đô thị, cấp thoát nước; - Thiết kế công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế hệ thống điện, trạm biến áp, đường dây tải điện đến 35KV. - Thiết kế công trình phòng cháy chữa cháy và chống sét; - Tư vấn đấu thầu, thẩm định và giám sát đầu tư; - Tư vấn điều hành dự án; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng (phòng cháy chữa cháy và chống sét); - Tư vấn giám sát thi công công trình dân dụng - công nghiệp, hệ thống điện, trạm biến áp, đường dây tải điện đến 35KV, giao thông, cấp nước và thủy lợi; - Tư vấn giám sát chất lượng xây dựng; - Lập dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu; - Tư vấn đánh giá dự án đầu tư; - Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn thẩm tra các dự án đầu tư; - Tư vấn thẩm tra thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán công trình; - Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật; - Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán và tổng dự toán công trình; - Thẩm tra tổng mức đầu tư; - Lập dự án đầu tư; - Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng dự toán các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ công trình dân dụng; - Khảo sát địa chất công trình. - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Quản lý dự án các công trình xây dựng
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(trừ dịch vụ điều tra và các thông tin nhà nước cấm)
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
(trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ)
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8691 Hoạt động y tế dự phòng
8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Lương Thiện Phát

Mã số thuế:
Người đại diện: Bùi Lương Thiện
Địa chỉ: Số 159/43/11 Bạch Đằng, Phường Tân Sơn Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trực Tuyến Onepay Tại Tp.hcm

Mã số thuế:
Người đại diện: Vũ Trí Thanh
Địa chỉ: Tòa Nhà Itaxa, 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Xuân Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vận Tải Biển Anh Vũ (Tp Hà Nội)

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Phong Lan
Địa chỉ: 182 Phan Xích Long, Phường Cầu Kiệu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Minh Trí Tech & Edu

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Hương
Địa chỉ: Số Nhà 22/34, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Tổ 34, Khu Phố 7, Phường Thủ Dầu Một, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sơn Thịnh Vượng

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Trưởng
Địa chỉ: Số 827, Quốc Lộ 13, Tổ 6, Khu Phố 6, Phường Thới Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Xây dựng nhà để ở

Công Ty CP Kiến Trúc, Nội Thất Và Quảng Cáo Homepro

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Hoàng Việt
Địa chỉ: 876 – 878 Lê Thanh Nghị, Phường Tân Hưng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

Công Ty CP Kiến Trúc Nội Thất Homegroup

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Cao Phúc
Địa chỉ: Số 876 - 878 Lê Thanh Nghị, Phường Tân Hưng, Tp Hải Phòng, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Việt Lê

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Thanh Thuỷ
Địa chỉ: Số 57, Phố Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Tư Vấn Quản Lý Và Giải Pháp Doanh Nghiệp “Cấp Lại Mã Số Dn Từ Đkkd Số: 0104000730 Do Phòng Đkkd - Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư Tp Hà Nội Cấp Ngày 27/12/2006" (Đã Chuyển Đổi Thành Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Quản Lý Và Giải Pháp Doanh Nghiệp Cấp Ngà

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Minh Nguyệt
Địa chỉ: Tầng 7, Tòa Nhà Kim Khí Thăng Long, Số 1 Đường Lương Yên, Phường Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Thang Máy Thông Minh - Tatin

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Hồng Thái
Địa chỉ: Số Nhà 22, Ngõ 337, Đường Âu Cơ, Phường Tây Hồ, Tp Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty TNHH Trang Sức Glosbe

Mã số thuế:
Người đại diện: Hồ Thị Hồng Phượng
Địa chỉ: Số 170 Đường 3 Tháng 2, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Kuken Industries Vietnam

Mã số thuế:
Người đại diện: Nishimoto Shinichi
Địa chỉ: Lô C2, C3, C4 Khu D, Khu Nhà Xưởng Cho Thuê Gt- Industrial,, Xã Phước An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Công Ty TNHH Manfolk

Mã số thuế:
Người đại diện: Huỳnh Minh Hiếu
Địa chỉ: 69A Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Bbracing

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Thanh Bình
Địa chỉ: 437/2/4 Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Tân Sơn Nhất, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Vinatek Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Biên
Địa chỉ: Số 8, Ngách 13/33 Đường Hữu Cước, Thôn Hữu Cước, Xã Ô Diên, Tp Hà Nội, Việt Nam