0105865434 - Công Ty TNHH Daiwa House Việt Nam
| Công Ty TNHH Daiwa House Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAIWA HOUSE VIETNAM CO., LTD |
| Mã số thuế | 0105865434 |
| Địa chỉ |
Tầng 3 Và 4, Tòa Nhà Oriental Tower, Số 324 Phố Tây Sơn, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Sasaki Hirokazu
Ngoài ra Sasaki Hirokazu còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0243 736 784 |
| Ngày hoạt động | 06/04/2012 |
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 514); Công tác lắp đặt và lắp dựng (CPC 516) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 514); Công tác lắp đặt và lắp dựng (CPC 516) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (ngoại trừ xử lý dữ liệu trong lĩnh vực viễn thông) (CPC 843) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Thuê nhà, công trình để cho thuê lại. (Phạm vi hoạt động quy định tại Khoản 3, Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản.) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới và quản lý bất động sản. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh) (CPC 865) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671); Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672); Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ (CPC 8673) (không bao gồm: Hoạt động đo đạc và bản đồ - VSIC 71102; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - VSIC 71103) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính (CPC 845) |