0108239442 - Công Ty TNHH China Unicom (Vietnam) Operations
Công Ty TNHH China Unicom (Vietnam) Operations | |
---|---|
Tên quốc tế | CHINA UNICOM (VIETNAM) OPERATIONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CUVN |
Mã số thuế | 0108239442 |
Địa chỉ |
Số O1907, Tầng 19 Tòa Nhà Landmark 72 Tower, Khu E6, Khu Đô, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Sun Huayu |
Điện thoại | 08424 626 681 |
Ngày hoạt động | 19/04/2018 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính (CPC 84100); - Dịch vụ tư vấn hệ thống và phần mềm (CPC 84210); - Dịch vụ phân tích hệ thống (CPC 84220); - Dịch vụ thiết kế hệ thống (CPC 84230); - Dịch vụ bảo dưỡng hệ thống (CPC 84250). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 884, 885). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 884, 885). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 884, 885). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 884, 885). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Công tác lắp đặt (CPC 516) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Công tác lắp đặt (CPC 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Công tác lắp đặt (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Công tác lắp đặt (CPC 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Công tác tiền lắp dựng tại công trường thi công (CPC 511); - Công tác lắp dựng các kết cấu đúc sẵn (CPC 514); - Công tác xây dựng chuyên dụng (CPC 515); - Công tác lắp đặt (CPC 516); - Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC 517) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) hàng hóa theo quy định của pháp luật. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa theo quy định của pháp luật. |
6201 | Lập trình máy vi tính Dịch vụ lập trình (CPC 84240) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính - Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính (CPC 84100); - Dịch vụ tư vấn hệ thống và phần mềm (CPC 84210); - Dịch vụ phân tích hệ thống (CPC 84220); - Dịch vụ thiết kế hệ thống (CPC 84230); - Dịch vụ bảo dưỡng hệ thống (CPC 84250). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Các dịch vụ máy tính khác (CPC 84990) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan - Dịch vụ chuẩn bị đầu vào (CPC 84310); - Dịch vụ xử lý dữ liệu và sắp xếp theo bảng (CPC 84320); - Dịch vụ cơ sở dữ liệu (ngoại trừ dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin được liệt kê tại tiểu mục 7523) (CPC 84400); - Các dịch vụ xử lý dữ liệu khác (CPC 84390) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Dịch vụ tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) (CPC 865) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật, kiểm tra và phân tích các hệ thống cơ khí và điện tích hợp (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) (CPC 8676) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động theo quy định tại Giấy phép kinh doanh). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính (CPC 84500) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 884, 885). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 884, 885). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 884, 885). |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 884, 885). |