0101434765 - Công Ty Cổ Phần Toyota Thăng Long
| Công Ty Cổ Phần Toyota Thăng Long | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TOYOTA THANG LONG JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TOYOTA THANG LONG .,JSC |
| Mã số thuế | 0101434765 |
| Địa chỉ |
Số 316 Đường Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Việt Dũng |
| Điện thoại | 0243 833 888 |
| Ngày hoạt động | 17/01/2003 |
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Buôn bán tô tô, phương tiện vận tải |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất lương thực |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước giải khát, nước uống tinh khiết |
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đóng mới và thay đổi công năng phương tiện vận tải đường bộ (không bao gồm thiết kế phương tiện vận tải); |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng đô thị; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán tô tô, phương tiện vận tải |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì ô tô, phương tiện vận tải; |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán phụ tùng thay thế; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: mua bán lương thực |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: mua bán rượu, bia, nước khoáng, nước giải khát, nước uống tinh khiết (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: mua bán thuốc lá; |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách; |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động đại lý bảo hiểm |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, triển lãm, biểu diễn ca nhạc (trừ các chương trình Nhà nước cấm); |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |