0316587264 - Công Ty TNHH Đông Trùng Hạ Thảo Trung Nhân
Công Ty TNHH Đông Trùng Hạ Thảo Trung Nhân | |
---|---|
Mã số thuế | 0316587264 |
Địa chỉ |
55 Đường 232 Cao Lỗ, Phường 4(Hết Hiệu Lực), Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Đang |
Điện thoại | 0282 253 450 |
Ngày hoạt động | 12/11/2020 |
Quản lý bởi | Chánh Hưng - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng các loại nấm đông trùng hạ thảo, nấm mối và các loại nấm khác. Trồng các loại rau lấy lá, quả, củ, rễ, thân. Trồng các loại đậu lấy hạt (trừ cây có hạt chứa dầu). Trồng các loại hoa. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại nấm đông trùng hạ thảo, nấm mối và các loại nấm khác. Trồng các loại rau lấy lá, quả, củ, rễ, thân. Trồng các loại đậu lấy hạt (trừ cây có hạt chứa dầu). Trồng các loại hoa. |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho, trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, trồng cam quýt và các loại quả có múi khác, trồng táo mận và các loại quả có hạt như táo, trồng nhãn vải, chôm chôm, trồng cây ăn quả khác: sầu riêng, bơ, xoài, măng cụt, chuối,... |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan Chi tiết: Hoạt động khai thác yến ở hang, xây nhà gọi yến. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nước rau, củ, quả ép. Sơ chế, chế biến, sản xuất, bảo quản nấm tươi và nấm sấy khô các loại. |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đã tiệt trùng, sữa diệt khuẩn, đồng hoá và / hoặc đã xử lý đun nóng; Chế biến sữa dạng bột và các sản phẩm từ sữa bột; Sản xuất kem từ sữa tươi, sữa đã tiệt trùng, diệt khuẩn, đồng hoá; Sản xuất sữa chua; Sản xuất pho mát hoặc sữa đông. (Không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất bột mỳ, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mỳ, lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các hạt ngũ cốc khác; Sản xuất bột gạo; Chế biến đồ ăn sáng từ ngũ cốc; Sản xuất bột hỗn hợp hoặc bột đã trộn sẵn làm bánh mỳ, bánh quy và bánh ngọt. (Không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh nướng, bánh ngọt, bánh mỳ dạng ổ bánh mỳ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Sản xuất mì như mỳ ống, mỳ sợi kể cả đã được nấu, nhồi hoặc chưa; Sản xuất bột mỳ (nấu với thịt); Sản xuất mỳ đông lạnh hoặc mỳ đóng gói. (Không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1076 | Sản xuất chè Chi tiết: Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến. Sản xuất thực phẩm chức năng. |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn (trừ bia và rượu không cồn); Sản xuất nước khoáng, nước uống tinh khiết đóng chai, đóng bình; Sản xuất nước uống từ đông trùng hạ thảo |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị y tế, thiết bị trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt thiết bị y tế, thiết bị trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khi tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thuỷ sản, bán buôn rau, nấm, củ, quả tươi đông lạnh, bán buôn cà phê, bán buôn chè, bán buôn đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, bán buôn thực phẩm khác. Bán buôn tổ yến, mật ong. (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh), (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không cồn (trừ bia và rượu không cồn); Bán buôn nước khoáng, nước uống tinh khiết đóng chai, đóng bình; Bán buôn nước uống từ đông trùng hạ thảo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị vật tư y tế và hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh), máy móc, thiết bị phục vụ phòng thí nghiệm và ngành công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sinh phẩm y tế, dụng cụ y tế và mỹ phẩm. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng bán hàng, tiếp thị. (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |