Mã số thuế 3604040434 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 18:56, ngày 01/08/2025.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Loại trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Loại trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng, quặng uranium và thorium) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động Bán buôn đá quý và các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa cấm kinh doanh) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản, các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa cấm kinh doanh) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ bán lẻ vàng; bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; bán lẻ tem và tiền kim khí) |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kho ngoại quan) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Trừ hoạt động hoa tiêu hàng hải) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Loại trừ các dịch vụ liên quan đến vận tải hàng không và hoa tiêu) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Loại trừ: Hoạt động của các Trung tâm dịch vụ việc làm) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động cho thuê lại lao động (trừ hoạt động đưa người lao động đi làm việc tại nước ngoài) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Trừ họp báo) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Trấn Biên
Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Đức Long
Mã số thuế: 3604039446
Người đại diện: Trịnh Văn Long
Địa chỉ: A3/36, Khu Phố 10, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Ubnd Xã Đak Nhau
Mã số thuế: 3604025098
Người đại diện: Tạ Quang Trường
Địa chỉ: Số 1597, Đường Phạm Văn Thuận, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Công Ty TNHH VLXD Nội Thất Quốc Anh Đồng Nai
Mã số thuế: 3604038668
Người đại diện: Ngô Ngọc Bính
Địa chỉ: Số P172, Đường N12, Kdc Võ Thị Sáu, Kp7, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Công Ty TNHH Bảo Trì Phúc Vinh Phát
Mã số thuế: 3604039534
Người đại diện: Lê Thị Kiều Oanh
Địa chỉ: Số 6A, Khu Phố 7, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Công Ty TNHH Qicare
Mã số thuế: 3604039823
Người đại diện: Võ Duy Thịnh
Địa chỉ: 182, Đường Võ Thị Sáu, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Công Ty TNHH Thiết Bị Ô Tô Thuận Thành
Mã số thuế: 0316830984
Người đại diện: Lê Quang Vĩnh
Địa chỉ: 43/22 Đường Tân Chánh Hiệp 10, Phường Trung Mỹ Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Chợ Nông Thôn (Siaai)
Mã số thuế: 4601648226
Người đại diện: Dương Thị Trang
Địa chỉ: Chợ Dân Tiến, Xóm Đồng Chuối, Xã Dân Tiến, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Phát Triển Cộng Đồng - Cadiv
Mã số thuế: 0402290997
Người đại diện: Đinh Thị Hương Giang
Địa chỉ: 19 Lê Văn Hưu, Phường Ngũ Hành Sơn, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Viện Nghiên Cứu Đào Tạo Và Bồi Dưỡng Cán Bộ Hà Nội - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội (Tên Cũ: Trung Tâm Đào Tạo Và Bồi Dưỡng Cán Bộ - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội)
Mã số thuế: 0101657391-001
Người đại diện: Đào Văn Nha
Địa chỉ: Số 43 Ngõ 77 Đường Đặng Xuân Bảng, Phường Định Công, Tp Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH TM Và DV Tlife
Mã số thuế: 6001805897
Người đại diện: Bàn Văn Trường
Địa chỉ: Số 64/5 Đặng Thái Thân, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sạch Cleverfood Mã số thuế: 0107392399
Người đại diện: Nguyễn Ngọc San
Địa chỉ: Thôn Sen Hồ, Xã Thuận An, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ 638 Mã số thuế: 0313744656
Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc
Địa chỉ: 78/5/20 Đường 51, Phường An Hội Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam Mã số thuế: 4300776746
Người đại diện: Eric So
Địa chỉ: 9-11, Đường 6A, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Xã Thọ Phong, Quảng Ngãi
Công Ty TNHH Samduk Việt Nam Mã số thuế: 1101817488
Người đại diện: Jun Sung Pyo
Địa chỉ: Lô F2 Đường Số 7 Khu Công Nghiệp Hòa Bình, Xã Thủ Thừa, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Ôn Tố Mai Mã số thuế: 2100607881
Người đại diện: Ôn Tố Mai
Địa chỉ: , Vĩnh Long, Việt Nam