0101780229 - Công Ty TNHH Finlay Việt Nam
Công Ty TNHH Finlay Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | FINLAY VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FINLAY VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0101780229 |
Địa chỉ | Tầng 8, Tòa Nhà Việt, Số 1 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Tầng 8, Tòa Nhà Việt, Số 1 Phố Thái Hà, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Vân Anh |
Ngày hoạt động | 04/04/2007 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không gắn thành lập cơ sở bán buôn) hàng hóa gồm chè, hàng nông sản, lâm sản, máy móc thiết bị có mã HS: 0601, 0701, 0703, 0705, 0708, 0709, 0710, 0710400, 0711, 0712, 0713, 0714, 0801, 0802, 0813, 0902, 0906, 0909, 0904, 0901, 0910, 1005, 11081400, 11022000, 11081200, 1201, 1202, 1207, 1211, 1511, 1806, 19030000, 20041000, 2101, 4001, 44092100, 4415, 4602, 4804, 481022, 4819, 841931, 8437, 8438, 9401, 9403 theo quy định của pháp luật (không bao gồm giống cây trồng thuộc Danh mục cấm sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến chè, các loại nông sản, lâm sản |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không gắn thành lập cơ sở bán buôn) hàng hóa gồm chè, hàng nông sản, lâm sản, máy móc thiết bị có mã HS: 0601, 0701, 0703, 0705, 0708, 0709, 0710, 0710400, 0711, 0712, 0713, 0714, 0801, 0802, 0813, 0902, 0906, 0909, 0904, 0901, 0910, 1005, 11081400, 11022000, 11081200, 1201, 1202, 1207, 1211, 1511, 1806, 19030000, 20041000, 2101, 4001, 44092100, 4415, 4602, 4804, 481022, 4819, 841931, 8437, 8438, 9401, 9403 theo quy định của pháp luật (không bao gồm giống cây trồng thuộc Danh mục cấm sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không gắn thành lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa gồm chè, hàng nông sản, lâm sản, máy móc thiết bị có mã HS sau: 0601, 0701, 0703, 0705, 0708, 0709, 0710, 0710400, 0711, 0712, 0713, 0714, 0801, 0802, 0813, 0902, 0906, 0909, 0904, 0901, 0910, 1005, 11081400, 11022000, 11081200, 1201, 1202, 1207, 1211, 1511, 1806, 19030000, 20041000, 2101, 4001, 44092100, 4415, 4602, 4804, 481022, 4819, 841931, 8437, 8438, 9401, 9403 theo quy định của pháp luật (không bao gồm giống cây trồng thuộc Danh mục cấm sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Trợ giúp kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực trồng và chế biến chè |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu hàng hóa gồm chè, hàng nông sản, lâm sản, máy móc thiết bị có mã HS sau: 0601, 0701, 0703, 0705, 0708, 0709, 0710, 0710400, 0711, 0712, 0713, 0714, 0801, 0802, 0813, 0902, 0906, 0909, 0904, 0901, 0910, 1005, 11081400, 11022000, 11081200, 1201, 1202, 1207, 1211, 1511, 1806, 19030000, 20041000, 2101, 4001, 44092100, 4415, 4602, 4804, 481022, 4819, 841931, 8437, 8438, 9401, 9403 theo quy định của pháp luật (không bao gồm giống cây trồng thuộc Danh mục cấm sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn). |