0102020647 - Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Sông Đà (Tên Công Ty Cũ: Công Ty TNHH Sở Hữu Trí Tuệ Bước Tiến Mới) (Đã Chuyển Đổi Thành: Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Sông Đà Ngày 21/9/2010 )
Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Sông Đà (Tên Công Ty Cũ: Công Ty TNHH Sở Hữu Trí Tuệ Bước Tiến Mới) (Đã Chuyển Đổi Thành: Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Sông Đà Ngày 21/9/2010 ) | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG DA CONSTRUCTION INVESTMENT AND ARCHITECTURAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SONG DA ARCHITECTURAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102020647 |
Địa chỉ |
Số 23, Ngõ 2, Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thuỳ Như |
Điện thoại | 0243 838 892 |
Ngày hoạt động | 14/08/2006 |
Quản lý bởi | Tây Tựu - Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát "Xây dựng và hoàn thiện" công trình dân dụng; công trình giao thông đường bộ; công trình hạ tầng kỹ thuật Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật Khảo sát địa hình công trình Tư vấn lập dự án công trình xây dựng Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng Tư vấn thẩm định dự án đầu tư xây dựng công trình Lập hồ sơ mời thầu, tổ chức đấu thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản (không bao gồm môi giới, định giá bất động sản) Giám sát thi công xây dựng loại công trình: CT năng lượng (ĐZ &TBA đến 35KV, điện chiếu sáng), lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng - hoàn thiện; Giám sát thi công xây dựng, loại công trình: Xây dựng Dân dụng Công nghiệp, Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng hoàn thiện; Định giá hạng 2; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng ; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Lập thiết kế, dự toán, thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng; Kiểm định xây dựng Định giá xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; Thiết kế cấp - thoát nước; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Giám sát công tác khảo sát địa hình, khảo sát địa chất; Hoạt động đo đạc bản đồ; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình Lập dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu Tu bổ di tích, lập quy hoạch tu bổ di tích, lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; giám sát thi công tu bổ di tích |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí); Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước ; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ toà nhà; Phòng chống mối cho công trình xây dựng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô cũ, mới; ( Trừ đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh máy, thiết bị, linh kiện, phụ tùng ô tô; ( trừ đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa ( Trừ đấu giá) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán gỗ cây,tre, nứa; Sản phẩm gỗ sơ chế, vật liệu xây dựng như: Cát, sỏi; giấy dán tường và phủ sàn, kính phẳng; đồ ngũ kim và khóa; ống nối, khớp nối và chỉ tiết lắp ghép khác, bình đun nước nóng; thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh, sơn, vécni Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy Kinh doanh hóa chất (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; Dịch vụ môi giới mua bán nợ, tư vấn mua bán nợ . |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản (không bao gồm môi giới, định giá bất động sản). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát "Xây dựng và hoàn thiện" công trình dân dụng; công trình giao thông đường bộ; công trình hạ tầng kỹ thuật Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật Khảo sát địa hình công trình Tư vấn lập dự án công trình xây dựng Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng Tư vấn thẩm định dự án đầu tư xây dựng công trình Lập hồ sơ mời thầu, tổ chức đấu thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản (không bao gồm môi giới, định giá bất động sản) Giám sát thi công xây dựng loại công trình: CT năng lượng (ĐZ &TBA đến 35KV, điện chiếu sáng), lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng - hoàn thiện; Giám sát thi công xây dựng, loại công trình: Xây dựng Dân dụng Công nghiệp, Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng hoàn thiện; Định giá hạng 2; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng ; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Lập thiết kế, dự toán, thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng; Kiểm định xây dựng Định giá xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; Thiết kế cấp - thoát nước; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Giám sát công tác khảo sát địa hình, khảo sát địa chất; Hoạt động đo đạc bản đồ; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình Lập dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu Tu bổ di tích, lập quy hoạch tu bổ di tích, lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; giám sát thi công tu bổ di tích |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường (Quan trắc, phân tích môi trường, đánh giá tác động môi trường; phát triển,tư vấn và chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường, công nghệ môi trường; Tư vấn đào tạo, cung cấp thông tin về môi trường; Các dịch vụ khác về bảo vệ môi trường; Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất Tư vấn sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Dich vụ chuyển giao công nghệ Môi giới chuyển giao công nghệ Tư vấn chuyển giao công nghệ Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Hoạt động tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy Kinh doanh dịch vụ thẩm định giá |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết Hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ gồm: Dịch vụ bảo vệ con người; tài sản, mục tiêu và các hoạt động hợp pháp của cơ quan tổ chức, cá nhân. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Giám sát hoặc giám sát từ xa của hệ thống báo động an toàn điện tử, như báo trộm hoặc báo cháy, bao gồm cả việc bảo dưỡng; Lắp đặt, sửa chữa, làm lại và điều chỉnh thiết bị cơ khí hoặc điện tử, bộ phận khóa điện, két an toàn. Các đơn vị thực hiện hoạt động này cũng có thể tham gia vào việc bán thiết bị cơ khí hoặc điện tử, bộ phận khóa điện, két an toàn |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại và đầu tư |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Hoạt động thương mại điện tử (website thương mại điện tử bán hàng qua mạng internet, qua mạng viễn thông di đông) |